Full Name: Andrew William Halliday
Tên áo: HALLIDAY
Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Oct 11, 1991)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 64
CLB: Motherwell
Squad Number: 11
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 25, 2024 | Motherwell | 78 |
Jan 9, 2024 | Heart of Midlothian | 78 |
Jan 5, 2024 | Heart of Midlothian | 80 |
Oct 5, 2020 | Heart of Midlothian | 80 |
Sep 29, 2020 | Heart of Midlothian | 80 |
Jun 18, 2020 | Rangers | 80 |
Oct 2, 2019 | Rangers | 80 |
Jul 24, 2018 | Rangers | 80 |
Feb 5, 2018 | Rangers | 80 |
Aug 12, 2017 | Rangers đang được đem cho mượn: FK Qabala | 80 |
Jun 30, 2017 | Rangers | 80 |
Jun 28, 2017 | Rangers đang được đem cho mượn: FK Qabala | 80 |
Nov 14, 2016 | Rangers | 80 |
Oct 23, 2015 | Rangers | 80 |
Jul 20, 2015 | Rangers | 80 |