22
Adam TAGGART

Full Name: Adam Jake Taggart

Tên áo: TAGGART

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Jun 2, 1993)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 69

CLB: Perth Glory

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 9, 2023Perth Glory80
May 2, 2023Perth Glory81
Jan 23, 2023Perth Glory81
Dec 23, 2022Perth Glory81
Aug 3, 2022Cerezo Osaka81
Jul 28, 2022Cerezo Osaka82
Jun 6, 2022Cerezo Osaka82
Apr 20, 2021Cerezo Osaka82
Dec 24, 2020Cerezo Osaka82
Aug 12, 2019Suwon Bluewings82
Aug 7, 2019Suwon Bluewings80
Feb 19, 2019Suwon Bluewings80
May 4, 2018Brisbane Roar80
Mar 10, 2016Perth Glory80
Jan 27, 2016Perth Glory80

Perth Glory Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
David WilliamsDavid WilliamsF(C)3676
36
Takuya OkamotoTakuya OkamotoHV(PC),DM,TV(P)3277
19
Josh RisdonJosh RisdonHV,DM,TV(P)3278
22
Adam TaggartAdam TaggartF(C)3180
6
Brandon O'NeillBrandon O'NeillDM,TV(C)3077
17
Yuto MisaoYuto MisaoHV(TC)3378
29
Tomislav MrčelaTomislav MrčelaHV(C)3477
1
Oliver SailOliver SailGK2977
10
Nikola MileusnicNikola MileusnicAM(PT),F(PTC)3177
7
Nicholas PenningtonNicholas PenningtonDM,TV,AM(C)2677
5
Lachlan BarrLachlan BarrHV(C)3075
3
Anas HamzaouiAnas HamzaouiHV,DM,TV(T)2875
4
Tass MourdoukoutasTass MourdoukoutasHV(C)2574
18
Lachlan WalesLachlan WalesAM,F(PTC)2777
12
Taras GomulkaTaras GomulkaDM,TV,AM(C)2376
2
Riley WarlandRiley WarlandHV(TC),DM(T)2273
20
Trent OstlerTrent OstlerHV,DM,AM(PT),TV(PTC)2272
23
Patrick Wood
Sydney FC
F(C)2273
13
Cameron CookCameron CookGK2376
14
Nathanael BlairNathanael BlairAM(PT),F(PTC)2070
28
Kaelan MajekodunmiKaelan MajekodunmiHV(C)2070
25
Jaylan PearmanJaylan PearmanTV,AM(C)1863
35
Aiki TsukamotoAiki TsukamotoDM,TV(C)2063
24
Andriano LebibAndriano LebibHV(C)1967
31
Joel AnasmoJoel AnasmoAM,F(PT)2068
30
Robert CookRobert CookGK1863
Corey SutherlandCorey SutherlandDM,TV(C)1863
15
Zach LisolajskiZach LisolajskiHV(TC),DM(T)1967
26
Khoa NgoKhoa NgoAM,F(PT)1868
16
Adam BugarijaAdam BugarijaTV,AM,F(C)1970
27
Will FreneyWill FreneyTV,AM(C)1963
Giovanni de AbreuGiovanni de AbreuDM,TV(C)1763
11
Hiroaki AoyamaHiroaki AoyamaTV,AM(C)2870
88
Laat MathiangLaat MathiangF(C)2063
27
Tadiwanashe KuzambaTadiwanashe KuzambaHV,DM,TV(P)2063
41
Royie RahamimRoyie RahamimF(C)2063
Sebastian DespotovskiSebastian DespotovskiAM,F(C)1963