30
Gergő OMINGER

Full Name: Gergő Ominger

Tên áo:

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 22 (Sep 25, 2002)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Puskás Akadémia FC

On Loan at: Fehérvár FC

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Fehérvár FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Gergely NagyGergely NagyGK3078
13
Zsolt KalmárZsolt KalmárTV(C),AM(PTC)2982
70
Filip HolenderFilip HolenderAM,F(PTC)3078
9
Ivan ŠaponjićIvan ŠaponjićF(C)2780
4
Csaba SpandlerCsaba SpandlerHV(TC)2980
11
Nicolás StefanelliNicolás StefanelliAM(PT),F(PTC)3082
8
Bogdan MelnykBogdan MelnykHV(P),DM,TV(PC)2879
10
Lirim KastratiLirim KastratiAM(PT),F(PTC)2682
7
Ivan MiličevićIvan MiličevićHV,DM,TV(T)2680
87
Simeon PetrovSimeon PetrovHV(C)2578
5
Aleksandre KalandadzeAleksandre KalandadzeHV(C)2365
27
Bence BediBence BediHV(T),DM,TV(TC)2876
77
Mátyás KatonaMátyás KatonaAM(PTC)2579
23
Bálint SzabóBálint SzabóAM(PTC)2476
16
Mario SimutMario SimutHV,DM,TV(P)2175
15
Mátyás KovácsMátyás KovácsTV,AM(C)2175
21
András HusztiAndrás HusztiHV,DM,TV(P)2475
31
Nikola SerafimovNikola SerafimovHV(C)2582
74
Bence BabosBence BabosAM(P),F(PC)2162
18
Bence KovácsBence KovácsDM,TV,AM(C)2168
57
Martin DalaMartin DalaGK2075
28
Kristian SekularacKristian SekularacTV(C),AM(PTC)2170
71
Tamás TóthTamás TóthF(C)2072
99
Milán PetőMilán PetőTV,AM(C)2073
19
Patrik KovácsPatrik KovácsAM(PT),F(PTC)1770
30
Gergő OmingerGergő OmingerDM,TV,AM(C)2270
33
Kristóf LakatosKristóf LakatosHV(C)1663
44
Botond KemenesBotond KemenesGK2363