Full Name: Daniel Súarez García-Osorio

Tên áo: DANI SUÁREZ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 34 (Jul 5, 1990)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 82

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 4, 2024Atromitos FC76
Feb 4, 2024Atromitos FC76
Jan 26, 2024Atromitos FC78
Jan 26, 2023Atromitos FC78
Aug 21, 2022Atromitos FC78
May 8, 2022Abha Club78
Aug 16, 2021Abha Club78
Jul 27, 2021Asteras Tripolis78
Oct 7, 2019Asteras Tripolis78
Jun 26, 2019Asteras Tripolis78
Mar 2, 2017Gornik Zabrze78
Jul 6, 2015SD Ponferradina78
Sep 4, 2014Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla78
Dec 23, 2013Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid C78
Oct 19, 2013Real Madrid Castilla đang được đem cho mượn: Real Madrid C78

Atromitos FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Tom van WeertTom van WeertF(C)3480
17
José QuiniJosé QuiniHV,DM,TV,AM(P)3582
70
Joéliton MansurJoéliton MansurHV,DM,TV(T)3180
55
Alexei KoselevAlexei KoselevGK3178
8
Peter MichorlPeter MichorlDM,TV(C)2978
7
Amr WardaAmr WardaAM,F(PTC)3181
10
López CarlitosLópez CarlitosAM(PT),F(PTC)3480
31
Franz BrorssonFranz BrorssonHV(PC),DM(C)2882
1
Lefteris ChoutesiotisLefteris ChoutesiotisGK3078
4
Dimitris StavropoulosDimitris StavropoulosHV(C)2780
11
Denzel JubitanaDenzel JubitanaAM,F(PTC)2578
29
Georgios VrakasGeorgios VrakasAM(PTC)2376
Brayan PalmezanoBrayan PalmezanoAM(PTC),F(PT)2478
32
Makana BakuMakana BakuAM(PT),F(PTC)2678
5
Theocharis TsingarasTheocharis TsingarasDM,TV(C)2482
44
Dimitrios TsakmakisDimitrios TsakmakisHV,DM,TV(C)2577
14
Dimitrios KaloskamisDimitrios KaloskamisAM(PTC)2067
43
Giannis SaltasGiannis SaltasGK2365
3
Nikolaos AthanasiouNikolaos AthanasiouHV,DM(T)2377
99
Georgios TzovarasGeorgios TzovarasHV,DM,TV,AM(T)2575
Michalis StamatoulasMichalis StamatoulasHV(C)2165
27
Konstantinos PomonisKonstantinos PomonisHV,DM,TV(T)2267
12
Mattheos MountesMattheos MountesDM,TV(C)2168
18
Ismahila OuédraogoIsmahila OuédraogoDM,TV(C)2578
66
Athanasios KaramanisAthanasios KaramanisDM,TV(C)2170
24
Spyros AmpartzidisSpyros AmpartzidisTV,AM(C)2065
97
Angelos ArgyriouAngelos ArgyriouHV,DM,TV,AM(P)2170