5
Theocharis TSINGARAS

Full Name: Theocharis Tsingaras

Tên áo: TSINGARAS

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 24 (Aug 20, 2000)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: Atromitos FC

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 27, 2024Atromitos FC82
Jun 22, 2023PAOK82
Jun 9, 2023PAOK82
Jun 2, 2023PAOK82
Feb 26, 2023PAOK đang được đem cho mượn: Toulouse FC82
Nov 24, 2022PAOK đang được đem cho mượn: Toulouse FC82
Sep 1, 2022PAOK đang được đem cho mượn: Toulouse FC82
Jun 16, 2022PAOK82
Jun 10, 2022PAOK80
Jul 24, 2021PAOK80
Jul 20, 2021PAOK73
Nov 3, 2020PAOK73

Atromitos FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Tom van WeertTom van WeertF(C)3478
17
José QuiniJosé QuiniHV,DM,TV,AM(P)3582
70
Joéliton MansurJoéliton MansurHV(TC),DM,TV(T)3280
55
Alexei KoselevAlexei KoselevGK3178
8
Peter MichorlPeter MichorlDM,TV(C)3078
7
Amr WardaAmr WardaAM,F(PTC)3181
10
López CarlitosLópez CarlitosAM(PT),F(PTC)3480
31
Franz BrorssonFranz BrorssonHV(PC),DM(C)2882
1
Lefteris ChoutesiotisLefteris ChoutesiotisGK3078
4
Dimitris StavropoulosDimitris StavropoulosHV(C)2880
11
Denzel JubitanaDenzel JubitanaAM,F(PTC)2678
27
Georgios VrakasGeorgios VrakasAM(PTC)2476
30
Brayan PalmezanoBrayan PalmezanoAM(PTC),F(PT)2478
32
Makana BakuMakana BakuAM(PT),F(PTC)2778
5
Theocharis TsingarasTheocharis TsingarasDM,TV(C)2482
44
Dimitrios TsakmakisDimitrios TsakmakisHV,DM,TV(C)2577
14
Dimitrios KaloskamisDimitrios KaloskamisAM(PTC)2073
43
Giannis SaltasGiannis SaltasGK2365
3
Nikolaos AthanasiouNikolaos AthanasiouHV,DM,TV(T)2480
99
Georgios TzovarasGeorgios TzovarasHV,DM,TV,AM(T)2575
59
Michalis StamatoulasMichalis StamatoulasHV(C)2165
27
Konstantinos PomonisKonstantinos PomonisHV,DM,TV(T)2270
12
Mattheos MountesMattheos MountesDM,TV(C)2173
18
Ismahila OuédraogoIsmahila OuédraogoDM,TV(C)2580
66
Athanasios KaramanisAthanasios KaramanisDM,TV(C)2173
24
Spyros AmpartzidisSpyros AmpartzidisTV,AM(C)2065
19
Panagiotis TsantilasPanagiotis TsantilasAM,F(C)2163