31
Franz BRORSSON

Full Name: Franz Brorsson

Tên áo: BRORSSON

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Jun 30, 1996)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 83

CLB: Atromitos

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 24, 2024Atromitos82
Jul 20, 2024Aris Limassol82
May 15, 2024Aris Limassol82
May 14, 2022Aris Limassol82
Jan 4, 2022Aris Limassol82
Oct 27, 2020Malmö FF82
Jun 2, 2020Malmö FF82
Jun 1, 2020Malmö FF82
Apr 15, 2020Malmö FF đang được đem cho mượn: Esbjerg fB82
Sep 19, 2019Malmö FF82
Jun 25, 2017Malmö FF82
Apr 12, 2017Malmö FF80
Apr 4, 2017Malmö FF76
Apr 15, 2016Malmö FF76
Apr 15, 2016Malmö FF73

Atromitos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Tom van WeertTom van WeertF(C)3480
17
José QuiniJosé QuiniHV,DM,TV,AM(P)3582
70
Joéliton MansurJoéliton MansurHV,DM,TV(T)3180
55
Alexei KoselevAlexei KoselevGK3178
8
Peter MichorlPeter MichorlDM,TV(C)2978
7
Amr WardaAmr WardaAM,F(PTC)3181
10
López CarlitosLópez CarlitosAM(PT),F(PTC)3480
31
Franz BrorssonFranz BrorssonHV(PC),DM(C)2882
1
Lefteris ChoutesiotisLefteris ChoutesiotisGK3078
4
Dimitris StavropoulosDimitris StavropoulosHV(C)2780
11
Denzel JubitanaDenzel JubitanaAM,F(PTC)2578
29
Georgios VrakasGeorgios VrakasAM(PTC)2376
Brayan PalmezanoBrayan PalmezanoAM(PTC),F(PT)2478
32
Makana BakuMakana BakuAM(PT),F(PTC)2678
5
Theocharis TsingarasTheocharis TsingarasDM,TV(C)2482
44
Dimitrios TsakmakisDimitrios TsakmakisHV,DM,TV(C)2577
14
Dimitrios KaloskamisDimitrios KaloskamisAM(PTC)1967
43
Giannis SaltasGiannis SaltasGK2265
3
Nikolaos AthanasiouNikolaos AthanasiouHV,DM(T)2377
99
Georgios TzovarasGeorgios TzovarasHV,DM,TV,AM(T)2575
Michalis StamatoulasMichalis StamatoulasHV(C)2165
27
Konstantinos PomonisKonstantinos PomonisHV,DM,TV(T)2267
12
Mattheos MountesMattheos MountesDM,TV(C)2168
18
Ismahila OuédraogoIsmahila OuédraogoDM,TV(C)2578
66
Athanasios KaramanisAthanasios KaramanisDM,TV(C)2170
24
Spyros AmpartzidisSpyros AmpartzidisTV,AM(C)2065
97
Angelos ArgyriouAngelos ArgyriouHV,DM,TV,AM(P)2170