17
José QUINI

Full Name: Joaquín José Marín Ruiz

Tên áo: QUINI

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 82

Tuổi: 35 (Nov 30, 1989)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 67

CLB: Atromitos

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 26, 2024Atromitos82
Aug 20, 2024Atromitos84
Jul 11, 2023Olympiacos84
Dec 24, 2021Granada CF84
Jul 28, 2020Granada CF83
Jul 7, 2019Granada CF83
Jul 3, 2019Granada CF82
Sep 17, 2018Granada CF82
Nov 15, 2017Granada CF83
Jun 29, 2017Granada CF84
Jan 19, 2015Rayo Vallecano84
Jan 13, 2015Rayo Vallecano82
Jun 15, 2014Rayo Vallecano82
Jun 9, 2014Rayo Vallecano79
Oct 24, 2013Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla79

Atromitos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Tom van WeertTom van WeertF(C)3480
17
José QuiniJosé QuiniHV,DM,TV,AM(P)3582
70
Joéliton MansurJoéliton MansurHV,DM,TV(T)3180
55
Alexei KoselevAlexei KoselevGK3178
8
Peter MichorlPeter MichorlDM,TV(C)2978
7
Amr WardaAmr WardaAM,F(PTC)3181
10
López CarlitosLópez CarlitosAM(PT),F(PTC)3480
31
Franz BrorssonFranz BrorssonHV(PC),DM(C)2882
1
Lefteris ChoutesiotisLefteris ChoutesiotisGK3078
4
Dimitris StavropoulosDimitris StavropoulosHV(C)2780
11
Denzel JubitanaDenzel JubitanaAM,F(PTC)2578
29
Georgios VrakasGeorgios VrakasAM(PTC)2376
Brayan PalmezanoBrayan PalmezanoAM(PTC),F(PT)2478
32
Makana BakuMakana BakuAM(PT),F(PTC)2678
5
Theocharis TsingarasTheocharis TsingarasDM,TV(C)2482
44
Dimitrios TsakmakisDimitrios TsakmakisHV,DM,TV(C)2577
14
Dimitrios KaloskamisDimitrios KaloskamisAM(PTC)2067
43
Giannis SaltasGiannis SaltasGK2365
3
Nikolaos AthanasiouNikolaos AthanasiouHV,DM(T)2377
99
Georgios TzovarasGeorgios TzovarasHV,DM,TV,AM(T)2575
Michalis StamatoulasMichalis StamatoulasHV(C)2165
27
Konstantinos PomonisKonstantinos PomonisHV,DM,TV(T)2267
12
Mattheos MountesMattheos MountesDM,TV(C)2168
18
Ismahila OuédraogoIsmahila OuédraogoDM,TV(C)2578
66
Athanasios KaramanisAthanasios KaramanisDM,TV(C)2170
24
Spyros AmpartzidisSpyros AmpartzidisTV,AM(C)2065
97
Angelos ArgyriouAngelos ArgyriouHV,DM,TV,AM(P)2170