70
Joéliton MANSUR

Full Name: Joéliton Lima Santos

Tên áo: MANSUR

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 32 (Apr 17, 1993)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 70

CLB: Atromitos FC

Squad Number: 70

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 23, 2025Atromitos FC80
Aug 2, 2024Atromitos FC80
Feb 7, 2023Estrela da Amadora80
Feb 4, 2023Estrela da Amadora82
Jan 30, 2023CD Santa Clara82
Jan 18, 2023CD Santa Clara82
Jul 5, 2022CD Santa Clara82
Jun 30, 2022CD Santa Clara81
Jul 5, 2021CD Santa Clara81
Oct 7, 2020CD Santa Clara78
Sep 7, 2020CD Santa Clara78
Jun 29, 2020Atlético Mineiro78
Jan 2, 2020Atlético Mineiro78
Jan 1, 2020Atlético Mineiro78
Apr 4, 2019Atlético Mineiro đang được đem cho mượn: EC São Bento78

Atromitos FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Tom van WeertTom van WeertF(C)3478
17
José QuiniJosé QuiniHV,DM,TV,AM(P)3582
70
Joéliton MansurJoéliton MansurHV(TC),DM,TV(T)3280
55
Alexei KoselevAlexei KoselevGK3178
8
Peter MichorlPeter MichorlDM,TV(C)2978
7
Amr WardaAmr WardaAM,F(PTC)3181
10
López CarlitosLópez CarlitosAM(PT),F(PTC)3480
31
Franz BrorssonFranz BrorssonHV(PC),DM(C)2882
1
Lefteris ChoutesiotisLefteris ChoutesiotisGK3078
4
Dimitris StavropoulosDimitris StavropoulosHV(C)2780
11
Denzel JubitanaDenzel JubitanaAM,F(PTC)2578
30
Brayan PalmezanoBrayan PalmezanoAM(PTC),F(PT)2478
32
Makana BakuMakana BakuAM(PT),F(PTC)2778
5
Theocharis TsingarasTheocharis TsingarasDM,TV(C)2482
44
Dimitrios TsakmakisDimitrios TsakmakisHV,DM,TV(C)2577
14
Dimitrios KaloskamisDimitrios KaloskamisAM(PTC)2073
43
Giannis SaltasGiannis SaltasGK2365
3
Nikolaos AthanasiouNikolaos AthanasiouHV,DM,TV(T)2480
99
Georgios TzovarasGeorgios TzovarasHV,DM,TV,AM(T)2575
27
Konstantinos PomonisKonstantinos PomonisHV,DM,TV(T)2270
12
Mattheos MountesMattheos MountesDM,TV(C)2173
18
Ismahila OuédraogoIsmahila OuédraogoDM,TV(C)2580
66
Athanasios KaramanisAthanasios KaramanisDM,TV(C)2173
24
Spyros AmpartzidisSpyros AmpartzidisTV,AM(C)2065
19
Panagiotis TsantilasPanagiotis TsantilasAM,F(C)2163