88
Matija LJUJIĆ

Full Name: Matija Ljujić

Tên áo: LJUJIĆ

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Oct 28, 1993)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Újpest FC

Squad Number: 88

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2023Újpest FC78
Jun 1, 2023Újpest FC78
Feb 12, 2023Újpest FC đang được đem cho mượn: Sebail FK78
Sep 29, 2022Újpest FC78
Jun 23, 2022Újpest FC78
Feb 2, 2022Hapoel Haifa78
Jan 28, 2021Bnei Yehuda78
Nov 19, 2019Bnei Yehuda77
Jan 28, 2019B SAD77
Jun 5, 2018B SAD77
Jan 2, 2018Wellington Phoenix77
Jun 22, 2016FK Žalgiris Vilnius77
Feb 16, 2016FK Rad77
Jan 13, 2015FK Rad77
Aug 4, 2014Mladost Lučani77

Újpest FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
55
Attila FiolaAttila FiolaHV(PC),DM(C)3578
7
Krisztián SimonKrisztián SimonAM,F(PT)3476
88
Matija LjujićMatija LjujićTV(C),AM(PTC)3178
93
Riccardo PiscitelliRiccardo PiscitelliGK3178
30
João NunesJoão NunesHV(C)2980
33
Barnabás BeseBarnabás BeseHV,DM,TV,AM(P)3078
9
Fran BrodićFran BrodićF(C)2882
23
Dávid BanaiDávid BanaiGK3078
29
Vincent OnovoVincent OnovoDM,TV(C)2978
22
Krisztián TamásKrisztián TamásHV,DM,TV(T)2978
14
Giorgi BeridzeGiorgi BeridzeAM(PTC),F(PT)2780
17
George GaneaGeorge GaneaAM(PT),F(PTC)2576
6
Damian RasakDamian RasakDM,TV(C)2980
10
Mátyás TajtiMátyás TajtiTV,AM(C)2676
70
Mamoudou Karamoko
FC København
F(C)2577
34
Milan TucicMilan TucicAM(PT),F(PTC)2876
18
Tom LacouxTom LacouxDM,TV(C)2381
44
Bence GergényiBence GergényiHV(TC),DM,TV(T)2679
Simeon Ajanah-ChineduSimeon Ajanah-ChineduHV(C)2475
35
André DuarteAndré DuarteHV(C)2782
11
Krisztofer HorváthKrisztofer HorváthAM,F(TC)2380
Patrik EcklPatrik EcklHV(C)2367
26
Bálint GeigerBálint GeigerHV,DM(T),TV(TC)2075
5
Davit KobouriDavit KobouriHV(TC)2777
21
Pál HelmichPál HelmichTV,AM(C)2068
1
Gellért GenzlerGellért GenzlerGK2265
77
Adrián DénesAdrián DénesAM,F(PTC)2073
8
Márk DékeiMárk DékeiTV,AM(C)2163
15
Miron MucsányiMiron MucsányiTV,AM(C)1965
74
Dominik KaczvinszkiDominik KaczvinszkiHV(C)1967
4
Levente BabósLevente BabósHV(C)2170