44
Bence GERGÉNYI

Full Name: Bence Gergényi

Tên áo: GERGÉNYI

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 79

Tuổi: 26 (Mar 16, 1998)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 74

CLB: Újpest FC

Squad Number: 44

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 5, 2024Újpest FC79
Jun 1, 2024Fehérvár FC79
Jun 1, 2024Fehérvár FC77
Sep 27, 2023Fehérvár FC77
Jul 26, 2023Zalaegerszegi TE77
Jul 19, 2023Zalaegerszegi TE76

Újpest FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
55
Attila FiolaAttila FiolaHV(PC),DM(C)3478
7
Krisztián SimonKrisztián SimonAM,F(PT)3376
88
Matija LjujićMatija LjujićTV(C),AM(PTC)3178
93
Riccardo PiscitelliRiccardo PiscitelliGK3178
30
João NunesJoão NunesHV(C)2980
33
Barnabás BeseBarnabás BeseHV,DM,TV,AM(P)3078
Fran BrodićFran BrodićF(C)2882
23
Dávid BanaiDávid BanaiGK3078
29
Vincent OnovoVincent OnovoDM,TV(C)2978
22
Krisztián TamásKrisztián TamásHV,DM,TV(T)2978
17
George GaneaGeorge GaneaAM(PT),F(PTC)2576
6
Damian RasakDamian RasakDM,TV(C)2880
19
Aboubakar KeitaAboubakar KeitaDM,TV(C)2778
10
Mátyás TajtiMátyás TajtiTV,AM(C)2676
Mamoudou Karamoko
FC København
F(C)2577
Milan TucicMilan TucicAM(PT),F(PTC)2876
18
Tom LacouxTom LacouxDM,TV(C)2381
44
Bence GergényiBence GergényiHV(TC),DM,TV(T)2679
Simeon Ajanah-ChineduSimeon Ajanah-ChineduHV(C)2475
André DuarteAndré DuarteHV(C)2782
25
Nimród BaranyaiNimród BaranyaiHV,DM(P)2175
Krisztofer HorváthKrisztofer HorváthAM,F(TC)2380
96
Patrik EcklPatrik EcklHV(C)2367
26
Bálint GeigerBálint GeigerHV,DM(T),TV(TC)2068
5
Davit KobouriDavit KobouriHV(TC)2777
22
Pál HelmichPál HelmichTV,AM(C)2068
1
Gellért GenzlerGellért GenzlerGK2265
77
Adrián DénesAdrián DénesAM,F(PTC)2063
8
Márk DékeiMárk DékeiTV,AM(C)2163