7
Giorgi BERIDZE

Full Name: Giorgi Beridze

Tên áo: BERIDZE

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 27 (May 12, 1997)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Kocaelispor

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 17, 2024Kocaelispor82
Sep 13, 2023Kocaelispor82
Jan 20, 2023MKE Ankaragücü82
Jan 13, 2023MKE Ankaragücü80
May 28, 2022MKE Ankaragücü80
Mar 29, 2022Újpest FC80
Dec 1, 2020Újpest FC80
Oct 2, 2020KAA Gent80
Jun 2, 2020KAA Gent80
Jun 1, 2020KAA Gent80
May 6, 2020KAA Gent đang được đem cho mượn: KSC Lokeren-Temse80
Sep 3, 2019KAA Gent đang được đem cho mượn: KSC Lokeren-Temse80
Jun 2, 2019KAA Gent80
Jun 1, 2019KAA Gent80
Apr 26, 2019KAA Gent đang được đem cho mượn: Újpest FC80

Kocaelispor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Ryan MendesRyan MendesAM(PT),F(PTC)3583
35
Gökhan DegirmenciGökhan DegirmenciGK3575
1
Harun Teki̇nHarun Teki̇nGK3578
88
Caner OsmanpaşaCaner OsmanpaşaHV(PC)3782
11
Mijo CaktašMijo CaktašTV,AM(C)3285
8
Cihat ÇelikCihat ÇelikDM,TV,AM(C)2977
17
Oğulcan ÇağlayanOğulcan ÇağlayanF(C)2880
4
Josip VukovićJosip VukovićDM,TV(C)3280
6
Pedrinho MoreiraPedrinho MoreiraTV,AM(C)3282
22
Ahmet OğuzAhmet OğuzHV,DM(P)3282
5
Aaron AppindangoyéAaron AppindangoyéHV(C)3282
15
Tarkan SerbestTarkan SerbestHV,DM,TV(C)3080
7
Giorgi BeridzeGiorgi BeridzeAM(PTC),F(PT)2782
70
Baris AliciBaris AliciAM(PTC)2778
10
Vinicius Marcão
Al Ahli SFC
F(C)3083
Batuhan Sen
Galatasaray SK
GK2578
19
Emre GedikEmre GedikHV,DM,TV(T)2575
3
Muharrem CinanMuharrem CinanHV,DM(T)2677
5
Hasim SarmanHasim SarmanHV(C)2273
32
Mehmet YilmazMehmet YilmazHV,DM(P)2975
9
Ahmet SagatAhmet SagatF(C)2876
91
Ahmet Hasan GöcenAhmet Hasan GöcenGK2162
Yagiz GülYagiz GülTV,AM(TC)1963
45
Mesut Can TunaliMesut Can TunaliTV,AM(PC)2365
18
Furkan GedikFurkan GedikDM(C),TV,AM(TC)2265
Furkan ÖzyapiFurkan ÖzyapiDM,TV,AM(C)2573