55
Attila FIOLA

Full Name: Attila Fiola

Tên áo: FIOLA

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Feb 17, 1990)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 70

CLB: Újpest FC

Squad Number: 55

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 26, 2024Újpest FC78
Jun 4, 2024Fehérvár FC78
May 28, 2024Fehérvár FC79
Feb 24, 2024Fehérvár FC79
Feb 19, 2024Fehérvár FC82
Jul 23, 2023Fehérvár FC82
Jul 18, 2023Fehérvár FC83
Mar 28, 2022Fehérvár FC83
Sep 21, 2016Fehérvár FC83
Nov 19, 2015Puskás Akadémia FC83
Feb 19, 2015Puskás Akadémia FC80
Aug 10, 2013Paksi FC80
Apr 11, 2011Paksi FC80

Újpest FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
55
Attila FiolaAttila FiolaHV(PC),DM(C)3578
7
Krisztián SimonKrisztián SimonAM,F(PT)3476
88
Matija LjujićMatija LjujićTV(C),AM(PTC)3178
93
Riccardo PiscitelliRiccardo PiscitelliGK3178
30
João NunesJoão NunesHV(C)2980
33
Barnabás BeseBarnabás BeseHV,DM,TV,AM(P)3078
9
Fran BrodićFran BrodićF(C)2882
23
Dávid BanaiDávid BanaiGK3078
29
Vincent OnovoVincent OnovoDM,TV(C)2978
22
Krisztián TamásKrisztián TamásHV,DM,TV(T)2978
14
Giorgi BeridzeGiorgi BeridzeAM(PTC),F(PT)2780
17
George GaneaGeorge GaneaAM(PT),F(PTC)2576
6
Damian RasakDamian RasakDM,TV(C)2980
10
Mátyás TajtiMátyás TajtiTV,AM(C)2676
70
Mamoudou Karamoko
FC København
F(C)2577
34
Milan TucicMilan TucicAM(PT),F(PTC)2876
18
Tom LacouxTom LacouxDM,TV(C)2381
44
Bence GergényiBence GergényiHV(TC),DM,TV(T)2779
Simeon Ajanah-ChineduSimeon Ajanah-ChineduHV(C)2475
35
André DuarteAndré DuarteHV(C)2782
11
Krisztofer HorváthKrisztofer HorváthAM,F(TC)2380
Patrik EcklPatrik EcklHV(C)2367
26
Bálint GeigerBálint GeigerHV,DM(T),TV(TC)2175
5
Davit KobouriDavit KobouriHV(TC)2777
21
Pál HelmichPál HelmichTV,AM(C)2068
1
Gellért GenzlerGellért GenzlerGK2265
77
Adrián DénesAdrián DénesAM,F(PTC)2073
8
Márk DékeiMárk DékeiTV,AM(C)2163
15
Miron MucsányiMiron MucsányiTV,AM(C)1965
74
Dominik KaczvinszkiDominik KaczvinszkiHV(C)1967
4
Levente BabósLevente BabósHV(C)2170