?
Iuri MEDEIROS

Full Name: Iuri José Picanço Medeiros

Tên áo: I. MEDEIROS

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 85

Tuổi: 30 (Jul 10, 1994)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 64

CLB: Hapoel Beer Sheva

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025Hapoel Beer Sheva85
Jan 23, 2025Hapoel Beer Sheva85
Jan 9, 2025Al Nasr SC85
Sep 27, 2024Al Nasr SC85
Sep 25, 2024Al Nasr SC86
Jan 30, 2024Al Nasr SC86
Jan 24, 2024Al Nasr SC87
Jan 18, 2024Al Nasr SC87
Jul 7, 2023Al Nasr SC87
Jul 3, 2023Al Nasr SC86
Jun 23, 2023Al Nasr SC86
Feb 3, 2023Sporting de Braga86
Jan 27, 2023Sporting de Braga85
May 7, 2021Sporting de Braga85
Sep 1, 20201. FC Nürnberg đang được đem cho mượn: Sporting de Braga85

Hapoel Beer Sheva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Kings KangwaKings KangwaTV,AM(PC)2583
4
Miguel VitorMiguel VitorHV(PC)3582
18
Eitan TibiEitan TibiHV(C)3783
1
Ofir MarcianoOfir MarcianoGK3582
17
Alon TurgemanAlon TurgemanF(C)3379
8
Roei GordanaRoei GordanaDM,TV,AM(C)3481
22
Hélder LopesHélder LopesHV,DM,TV,AM(T)3682
Iuri MedeirosIuri MedeirosAM,F(PT)3085
12
Arnold GaritaArnold GaritaF(C)2980
Carlos PonckCarlos PonckHV,DM(C)3083
5
Iyad Abu AbaidIyad Abu AbaidHV(PC)3081
35
Mariano BareiroMariano BareiroHV,DM(C)2982
25
Lucas VenturaLucas VenturaDM,TV(C)2678
11
Eylon AlmogEylon AlmogAM(PT),F(PTC)2676
Eliel PeretzEliel PeretzTV,AM(C)2880
Noam GamonNoam GamonHV,DM,TV(P)2775
30
Or DadiaOr DadiaHV,DM,TV(P)2780
77
Rotem HatuelRotem HatuelAM(T),F(TC)2681
15
Ilay MadmonIlay MadmonDM,TV(C)2174
Or BlorianOr BlorianHV(C)2476
55
Niv EliasiNiv EliasiGK2279
19
Shay EliasShay EliasHV,DM,TV(C)2579
3
Harel ShalomHarel ShalomHV,DM,TV(T)2778
Roi MamanRoi MamanTV(C)2166
27
Yoan StoyanovYoan StoyanovHV,DM,TV(P),AM(PTC)2379
Zahi AhmedZahi AhmedAM,F(PTC)2376
36
Reem GolanReem GolanGK2065
16
Amir GanahAmir GanahAM(PTC)2077
Amir ArielyAmir ArielyHV(C)2173