Huấn luyện viên: Giancarlo Italiano
Biệt danh: The Nix. Yellow Army.
Tên thu gọn: Wellington
Tên viết tắt: WEL
Năm thành lập: 2004
Sân vận động: Wellington Regional Stadium (34,500)
Giải đấu: A-League
Địa điểm: Wellington
Quốc gia: New Zealand
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Kosta Barbarouses | AM,F(PTC) | 34 | 78 | |
21 | ![]() | Marco Rojas | AM(PTC),F(PT) | 33 | 77 | |
4 | ![]() | Scott Wootton | HV(C) | 33 | 78 | |
9 | ![]() | Hideki Ishige | AM,F(PTC) | 30 | 80 | |
12 | ![]() | TV,AM(C) | 29 | 84 | ||
8 | ![]() | Paulo Retre | HV(P),DM,TV(C) | 31 | 77 | |
25 | ![]() | Kazuki Nagasawa | DM,TV,AM(C) | 33 | 78 | |
14 | ![]() | Alex Rufer | DM,TV(C) | 28 | 80 | |
6 | ![]() | Tim Payne | HV(PC),DM,TV(P) | 31 | 78 | |
11 | ![]() | Stefan Colakovski | AM(PT),F(PTC) | 24 | 76 | |
1 | ![]() | Joshua Oluwayemi | GK | 23 | 76 | |
19 | ![]() | Sam Sutton | HV,DM,TV(T) | 23 | 76 | |
30 | ![]() | Alby Kelly-Heald | GK | 19 | 67 | |
15 | ![]() | Isaac Hughes | HV(C) | 20 | 73 | |
3 | ![]() | Corban Piper | HV(PC),DM,TV(C) | 22 | 72 | |
18 | ![]() | Lukas Kelly-Heald | HV(TC),DM(T) | 19 | 75 | |
5 | ![]() | Fin Roa Conchie | DM,TV(C) | 21 | 70 | |
23 | ![]() | Luke Supyk | AM(PT),F(PTC) | 18 | 66 | |
27 | ![]() | Matthew Sheridan | HV,DM,TV(PC) | 20 | 72 | |
17 | ![]() | Gabriel Sloane-Rodrigues | AM(PTC) | 17 | 65 | |
35 | ![]() | Dublin Boon | GK | 20 | 65 | |
36 | ![]() | Tze-Xuan Loke | HV,DM,TV,AM(P) | 19 | 65 | |
39 | ![]() | Jayden Smith | HV(C) | 17 | 65 | |
41 | ![]() | Nathan Walker | TV,AM(PT) | 19 | 70 | |
29 | ![]() | Luke Brooke-Smith | TV(C),AM(PTC) | 16 | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
42 | ![]() | AM,F(PT) | 20 | 65 | ||
0 | ![]() | HV,DM,TV(PT) | 20 | 65 | ||
39 | ![]() | HV(C) | 20 | 65 | ||
6 | ![]() | HV(C) | 18 | 67 | ||
0 | ![]() | GK | 18 | 65 | ||
25 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 18 | 67 | ||
0 | ![]() | HV,DM(P),TV(PC) | 19 | 65 | ||
7 | ![]() | AM(PTC) | 19 | 65 | ||
11 | ![]() | F(C) | 18 | 65 | ||
46 | ![]() | TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
44 | ![]() | F(C) | 20 | 65 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Perth Glory |
![]() | Auckland FC |