11
Krisztofer HORVÁTH

Full Name: Horváth Krisztofer György

Tên áo: HORVÁTH

Vị trí: AM,F(TC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 23 (Jan 8, 2002)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 62

CLB: Újpest FC

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(TC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 29, 2024Újpest FC80
Jun 2, 2024Torino80
Jun 1, 2024Torino80
Dec 15, 2023Torino đang được đem cho mượn: Kecskeméti TE80
Dec 8, 2023Torino đang được đem cho mượn: Kecskeméti TE77
Nov 22, 2023Torino đang được đem cho mượn: Kecskeméti TE77
Aug 7, 2023Torino đang được đem cho mượn: Kecskeméti TE77
Jul 4, 2023Torino77
Jul 4, 2023Torino75
Feb 7, 2023Torino đang được đem cho mượn: Kecskeméti TE75
Jan 16, 2023Kecskeméti TE75

Újpest FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
55
Attila FiolaAttila FiolaHV(PC),DM(C)3578
7
Krisztián SimonKrisztián SimonAM,F(PT)3476
88
Matija LjujićMatija LjujićTV(C),AM(PTC)3178
93
Riccardo PiscitelliRiccardo PiscitelliGK3178
30
João NunesJoão NunesHV(C)2980
33
Barnabás BeseBarnabás BeseHV,DM,TV,AM(P)3078
9
Fran BrodićFran BrodićF(C)2882
23
Dávid BanaiDávid BanaiGK3078
29
Vincent OnovoVincent OnovoDM,TV(C)2978
22
Krisztián TamásKrisztián TamásHV,DM,TV(T)2978
14
Giorgi BeridzeGiorgi BeridzeAM(PTC),F(PT)2780
17
George GaneaGeorge GaneaAM(PT),F(PTC)2576
6
Damian RasakDamian RasakDM,TV(C)2980
10
Mátyás TajtiMátyás TajtiTV,AM(C)2676
70
Mamoudou Karamoko
FC København
F(C)2577
34
Milan TucicMilan TucicAM(PT),F(PTC)2876
18
Tom LacouxTom LacouxDM,TV(C)2381
44
Bence GergényiBence GergényiHV(TC),DM,TV(T)2779
Simeon Ajanah-ChineduSimeon Ajanah-ChineduHV(C)2475
35
André DuarteAndré DuarteHV(C)2782
11
Krisztofer HorváthKrisztofer HorváthAM,F(TC)2380
Patrik EcklPatrik EcklHV(C)2367
26
Bálint GeigerBálint GeigerHV,DM(T),TV(TC)2175
5
Davit KobouriDavit KobouriHV(TC)2777
21
Pál HelmichPál HelmichTV,AM(C)2068
1
Gellért GenzlerGellért GenzlerGK2265
77
Adrián DénesAdrián DénesAM,F(PTC)2073
8
Márk DékeiMárk DékeiTV,AM(C)2163
15
Miron MucsányiMiron MucsányiTV,AM(C)1965
74
Dominik KaczvinszkiDominik KaczvinszkiHV(C)1967
4
Levente BabósLevente BabósHV(C)2170