4
Levente BABÓS

Full Name: Levente Babós

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Jan 16, 2004)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Újpest FC

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Újpest FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
55
Attila FiolaAttila FiolaHV(PC),DM(C)3578
7
Krisztián SimonKrisztián SimonAM,F(PT)3476
88
Matija LjujićMatija LjujićTV(C),AM(PTC)3178
93
Riccardo PiscitelliRiccardo PiscitelliGK3178
30
João NunesJoão NunesHV(C)2980
33
Barnabás BeseBarnabás BeseHV,DM,TV,AM(P)3078
9
Fran BrodićFran BrodićF(C)2882
23
Dávid BanaiDávid BanaiGK3078
29
Vincent OnovoVincent OnovoDM,TV(C)2978
22
Krisztián TamásKrisztián TamásHV,DM,TV(T)2978
14
Giorgi BeridzeGiorgi BeridzeAM(PTC),F(PT)2780
17
George GaneaGeorge GaneaAM(PT),F(PTC)2576
6
Damian RasakDamian RasakDM,TV(C)2980
10
Mátyás TajtiMátyás TajtiTV,AM(C)2676
70
Mamoudou Karamoko
FC København
F(C)2577
34
Milan TucicMilan TucicAM(PT),F(PTC)2876
18
Tom LacouxTom LacouxDM,TV(C)2381
44
Bence GergényiBence GergényiHV(TC),DM,TV(T)2679
Simeon Ajanah-ChineduSimeon Ajanah-ChineduHV(C)2475
35
André DuarteAndré DuarteHV(C)2782
11
Krisztofer HorváthKrisztofer HorváthAM,F(TC)2380
Patrik EcklPatrik EcklHV(C)2367
26
Bálint GeigerBálint GeigerHV,DM(T),TV(TC)2075
5
Davit KobouriDavit KobouriHV(TC)2777
21
Pál HelmichPál HelmichTV,AM(C)2068
1
Gellért GenzlerGellért GenzlerGK2265
77
Adrián DénesAdrián DénesAM,F(PTC)2073
8
Márk DékeiMárk DékeiTV,AM(C)2163
15
Miron MucsányiMiron MucsányiTV,AM(C)1965
74
Dominik KaczvinszkiDominik KaczvinszkiHV(C)1967
4
Levente BabósLevente BabósHV(C)2170