Huấn luyện viên: Hakan Kutlu
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Erzurum
Tên viết tắt: EBB
Năm thành lập: 2005
Sân vận động: Kazım Karabekir Stadium (23,700)
Giải đấu: 1. Lig
Địa điểm: Erzurum
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Mustafa Yumlu | HV(C) | 36 | 78 | ||
7 | Süleyman Koc | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 34 | 75 | ||
17 | Mikhail Rosheuvel | AM,F(PT) | 33 | 78 | ||
24 | Herolind Shala | TV(C),AM(PTC) | 32 | 76 | ||
10 | Eren Tozlu | F(C) | 33 | 78 | ||
19 | Ufuk Budak | HV,DM(T) | 33 | 73 | ||
53 | Orhan Ovacikli | HV,DM(P) | 35 | 76 | ||
2 | Mustafa Akbaş | HV(TC) | 33 | 77 | ||
5 | Batuhan Artarslan | HV,DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
25 | Valdomiro Estrela | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
14 | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | |||
1 | Göktug Bakirbas | GK | 27 | 76 | ||
8 | Sefa Akgün | TV(C) | 23 | 73 | ||
20 | Furkan Özhan | AM(PTC) | 23 | 73 | ||
13 | Oguzhan Yagci | GK | 22 | 63 | ||
9 | Hüseyin Mevlütoglu | F(C) | 21 | 67 | ||
16 | Muhammed Emin Yavas | TV(C) | 23 | 65 | ||
18 | Özgür Sert | TV,AM(PTC) | 23 | 73 | ||
77 | Celal Hanalp | HV,DM,TV,AM(PT) | 27 | 70 | ||
0 | Güney Yilmaz | AM,F(PT) | 21 | 66 | ||
6 | Alperen Karaca | TV,AM(C) | 20 | 60 | ||
3 | Yakup Kirtay | HV,DM(C) | 20 | 65 | ||
0 | Haluk Baydan | HV(C) | 21 | 62 | ||
4 | Firat Sasi | HV(C) | 22 | 67 | ||
23 | Cengizhan Bayrak | HV,DM(T) | 24 | 73 | ||
71 | Firat Aymak | GK | 20 | 60 | ||
99 | Gürkan Varlik | AM(P),F(PC) | 21 | 65 | ||
66 | Eren Özdemir | AM(C) | 20 | 63 | ||
0 | Ahmet Aksakal | TV,AM(C) | 22 | 63 | ||
90 | Muhammet Karahan | F(C) | 19 | 62 | ||
41 | Yiğit Türkmen | F(C) | 20 | 64 | ||
27 | Fatih Onay | AM,F(T) | 20 | 63 | ||
0 | Enes Yiğit | HV(C) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. Lig | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |