Full Name: Stanislav Sorokin
Tên áo: SOROKIN
Vị trí: TV,AM(PC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 23 (May 3, 2000)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 64
CLB: DFK Dainava
Squad Number: 34
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 13, 2023 | DFK Dainava | 67 |
Sep 14, 2022 | Kolos Kovalivka đang được đem cho mượn: FC Shevardeni | 67 |
Mar 20, 2022 | Kolos Kovalivka đang được đem cho mượn: FC Shevardeni | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Rokas Stanulevičius | HV(PC),DM(C) | 30 | 75 | ||
21 | Kyrylo Silich | TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
51 | Glib Grachov | HV(C) | 26 | 78 | ||
5 | Maksym Maksymenko | HV(C) | 33 | 78 | ||
17 | Ignas Kružikas | F(C) | 25 | 70 | ||
32 | Rokas Rasimavičius | HV,DM(PT) | 22 | 65 | ||
34 | Stanislav Sorokin | TV,AM(PC) | 23 | 67 | ||
29 | Gustas Zabita | HV,DM,TV(PC) | 22 | 65 | ||
6 | Renatas Banevičius | TV(C) | 23 | 65 | ||
88 | Andrija Krivokapic | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
Lamin Jawara | HV(C) | 22 | 65 | |||
17 | Dmitri Mandricenco | TV,AM,F(C) | 26 | 75 | ||
70 | Sherali Yuldashev | F(C) | 24 | 72 |