Full Name: Thiago De Almeida Primão
Tên áo: PRIMÃO
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 31 (Feb 11, 1993)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 163
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 17, 2023 | Floresta EC | 77 |
Aug 3, 2021 | Floresta EC | 77 |
Jan 20, 2020 | EC São Bento | 77 |
Jan 21, 2019 | Paysandu SC | 77 |
Jul 16, 2018 | Riga FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Erinaldo Pará | HV,DM,TV(T) | 37 | 73 | ||
Gomes Wescley | AM(PTC),F(PT) | 33 | 77 | |||
Wesley Buba | AM,F(C) | 31 | 74 | |||
Jean Silva | AM,F(P) | 35 | 73 | |||
Ferreira Bismark | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | |||
Diego Ferreira | HV,DM,TV(P) | 28 | 77 | |||
14 | Rocha Ícaro | HV,DM(C) | 31 | 74 | ||
5 | William Oliveira | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
11 | Felipe Marques | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | ||
17 | Andrew Drummond | AM,F(PT) | 28 | 73 | ||
Watson Rennio | HV,DM(P) | 30 | 68 | |||
Lucas Santos | HV,DM,TV(C) | 31 | 60 | |||
João Pedro Romarinho | AM(P),F(PC) | 28 | 60 | |||
Pinto Marcelo | DM,TV(C) | 36 | 76 | |||
1 | Luiz Daniel | GK | 31 | 77 |