Full Name: Thiago De Almeida Primão
Tên áo: PRIMÃO
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Feb 11, 1993)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 163
Cân nặng (kg): 71
CLB: Goiânia EC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2025 | Goiânia EC | 77 |
Jan 17, 2023 | Floresta EC | 77 |
Aug 3, 2021 | Floresta EC | 77 |
Jan 20, 2020 | EC São Bento | 77 |
Jan 21, 2019 | Paysandu SC | 77 |
Jul 16, 2018 | Riga FC | 77 |
Feb 7, 2018 | Londrina EC | 77 |
Feb 3, 2017 | Santa Cruz | 77 |
Sep 15, 2016 | Botafogo SP | 77 |
Nov 19, 2015 | Atlético Goianiense | 77 |
Jul 17, 2015 | Atlético Goianiense | 77 |
Feb 5, 2015 | Coritiba đang được đem cho mượn: Atlético Goianiense | 77 |
Jan 2, 2015 | Coritiba | 77 |
Jan 1, 2015 | Coritiba | 77 |
Oct 29, 2014 | Coritiba đang được đem cho mượn: Atlético Goianiense | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Júnior Assuério | F(PTC) | 32 | 76 | ||
![]() | Maia Thiaguinho | AM,F(PT) | 34 | 73 | ||
![]() | Thiago Primão | TV,AM(C) | 32 | 77 | ||
![]() | Mahatma Gandhi | DM,TV(C) | 33 | 77 | ||
![]() | Olívio Aparecido | DM,TV(C) | 37 | 76 | ||
![]() | Stéfano Yuri | F(C) | 30 | 76 | ||
![]() | Sampaio Iago | HV,DM,TV(T) | 29 | 73 | ||
![]() | Johnatan Vital | HV(C) | 25 | 70 | ||
![]() | Figueiredo Índio | AM,F(PT) | 24 | 68 | ||
![]() | Jamilson Júnior | GK | 28 | 60 | ||
![]() | Augusto Neto | AM(T),F(TC) | 28 | 63 |