Full Name: Samuel Alabi
Tên áo: ALABI
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 24 (May 6, 2000)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Alexandre Pasche | DM,TV,AM(C) | 33 | 76 | ||
21 | Dejan Jakovljevic | TV(C) | 33 | 76 | ||
22 | Daniele Romano | AM(PTC) | 31 | 77 | ||
11 | Omer Dzonlagic | AM(PT),F(PTC) | 29 | 74 | ||
Marvin Spielmann | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | |||
26 | Guillaume Furrer | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
19 | Tician Tushi | F(C) | 23 | 75 | ||
5 | HV(C) | 21 | 68 | |||
GK | 20 | 68 | ||||
28 | Emirhan Eraslan | HV(TC) | 21 | 65 | ||
1 | Mirco Mazzeo | GK | 24 | 65 |