29
Mihai COSTEA

Full Name: Mihai Alexandru Costea

Tên áo: COSTEA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 36 (May 29, 1988)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: CS Mioveni

Squad Number: 29

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 7, 2023CS Mioveni74
Jun 25, 2021Chindia Târgovişte74
Jun 25, 2021Chindia Târgovişte74
Jan 13, 2021Chindia Târgovişte74
Jan 9, 2021Chindia Târgovişte78
Jan 7, 2021Chindia Târgovişte78
Oct 26, 2019Al Shabab Al Arabi78
Jan 19, 2019Al Shabab Al Arabi78
Mar 20, 2018Ittihad Kalba78
Jan 27, 2016Ittihad Kalba78
Jan 3, 2016FC Voluntari78
Nov 26, 2015FC Voluntari78
Sep 8, 2015FC Voluntari80
Sep 13, 2014FCSB80
Sep 4, 2014FCSB80

CS Mioveni Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Mihai CosteaMihai CosteaF(C)3674
10
Valentin CoşereanuValentin CoşereanuTV,AM(PT)3375
Claudiu HereaClaudiu HereaTV(TC),AM(C)3477
Alexandru RăuţăAlexandru RăuţăDM,TV(C)3276
2
Laurențiu CorbuLaurențiu CorbuHV,DM,TV(PT)3075
2
Shaquill SnoShaquill SnoHV(PC)2976
30
Sorin BusteaSorin BusteaHV,DM,TV(T),AM(PTC)3074
8
Ionut SerbanIonut SerbanTV(C),AM(PTC)3278
Andrei PanaitAndrei PanaitDM,TV(C)3574
17
Georgios NeofytidisGeorgios NeofytidisDM,TV(C)2474
9
Theocharis PozatzidisTheocharis PozatzidisF(C)2571
68
Valentin SimaValentin SimaGK2770
Andrei RăuțăAndrei RăuțăHV(C)2967
17
Remus GuteaRemus GuteaTV,AM(PT)1963
3
Andrei CaprescuAndrei CaprescuF(C)2060