50
Álex VALLEJO

Full Name: Alexander Vallejo Mínguez

Tên áo: VALLEJO

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Jan 16, 1992)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 73

CLB: Diósgyőri VTK

Squad Number: 50

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 1, 2023Diósgyőri VTK78
Jan 28, 2023Stal Mielec78
Jan 26, 2023Stal Mielec78
Sep 27, 2022Doxa Katokopias78
Aug 30, 2022Doxa Katokopias78
Jul 7, 2022Huddersfield Town78
Jun 16, 2022Huddersfield Town78
Apr 30, 2022Huddersfield Town78
Apr 10, 2021Huddersfield Town78
Oct 19, 2020Huddersfield Town78
Jun 18, 2020CF Fuenlabrada78
Aug 21, 2019CF Fuenlabrada78
Aug 5, 2019CF Fuenlabrada77
Jul 7, 2017Córdoba CF77
Jul 3, 2017Córdoba CF75

Diósgyőri VTK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Csaba SzatmáriCsaba SzatmáriHV(C)3078
44
Branislav DanilovićBranislav DanilovićGK3674
50
Álex VallejoÁlex VallejoHV,DM(C)3378
94
Rudi VancašRudi VancašTV(C),AM(PTC)3178
34
Bright EdomwonyiBright EdomwonyiAM(PT),F(PTC)3077
5
Bozhidar ChorbadzhiyskiBozhidar ChorbadzhiyskiHV(C)2978
17
Elton AcolatseElton AcolatseAM,F(PT)2979
11
Dániel GeraDániel GeraAM(PT),F(PTC)2977
25
Gergõ HoldampfGergõ HoldampfTV,AM(C)3077
4
Marco LundMarco LundHV(C)2878
15
Siniša SaničaninSiniša SaničaninHV(TC)2982
22
Christ TiehiChrist TiehiHV,DM,TV(C)2680
26
Uros Drezgić
Rubin Kazan
HV,DM(C)2280
7
Marko Rakonjac
Lokomotiv Moskva
F(C)2482
30
Karlo SentićKarlo SentićGK2378
12
Artem OdyntsovArtem OdyntsovGK2477
20
Ágoston BényeiÁgoston BényeiDM,TV(C)2174
70
Alen Skribek
Paksi FC
AM(PT),F(PTC)2377
51
Barnabás Simon
Paksi FC
GK2173
68
Zétény Varga
Ferencvárosi TC
AM(PTC)1870
72
Kevin KállaiKevin KállaiHV,DM,TV,AM(P)2376
21
Vladislav KlimovichVladislav KlimovichAM,F(PTC)2878
6
Bence BárdosBence BárdosHV(TC),DM(T)2774
10
Gábor JurekGábor JurekAM(PT),F(PTC)2074
96
Marcell Huszár
ETO FC Győr
AM(PT),F(PTC)1970
16
Bence KomlósiBence KomlósiHV,DM(C)1965
67
Szabolcs SáreczkiSzabolcs SáreczkiAM,F(PT)1865
85
Bence SzakosBence SzakosHV,DM,TV(P)1863
1
Bogdán BánhegyiBogdán BánhegyiGK2165