Huấn luyện viên: Eduardo Saragó
Biệt danh: Aurinegro
Tên thu gọn: D. Táchira
Tên viết tắt: DEP
Năm thành lập: 1974
Sân vận động: Polideportivo de Pueblo Nuevo (42,500)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: San Cristóbal
Quốc gia: Venezuela
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Andrés Rios | AM,F(PTC) | 35 | 79 | ||
30 | Felipe Pardo | AM,F(PT) | 34 | 80 | ||
18 | Roberto Rosales | HV(PT),DM,TV(P) | 36 | 78 | ||
13 | Pablo Camacho | HV,DM,TV(P) | 33 | 78 | ||
0 | Carlos Robles | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
0 | Oliver Benítez | HV(C) | 33 | 78 | ||
15 | Maurice Cova | AM(C) | 32 | 77 | ||
11 | Diomar Díaz | AM(PTC) | 34 | 76 | ||
9 | Anthony Uribe | F(C) | 34 | 76 | ||
8 | Julián Figueroa | HV(T),DM,TV(TC) | 31 | 77 | ||
5 | Leandro Fioravanti | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
0 | Andrés Murillo | HV(TC),DM(T) | 28 | 78 | ||
1 | Alejandro Araque | GK | 29 | 77 | ||
2 | Carlos Vivas | HV(C) | 22 | 73 | ||
33 | Nelson Hernández | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 75 | ||
0 | Jesús Quintero | HV(C) | 23 | 73 | ||
7 | Bryan Castillo | F(C) | 23 | 73 | ||
19 | Jean Franco Castillo | AM,F(PT) | 22 | 72 | ||
12 | Jesús Camargo | GK | 26 | 73 | ||
0 | Williams Tortolero | GK | 21 | 65 | ||
3 | Jean Fran Gutiérrez | HV(PTC) | 26 | 75 | ||
20 | Carlos Calzadilla | HV(PC),DM,TV,AM(P) | 23 | 65 | ||
24 | Cristian Cruz | TV,AM(PT) | 22 | 65 | ||
28 | Iverson Contreras | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||
0 | Edwin Vargas | GK | 19 | 63 | ||
31 | Diego Sarmiento | HV,DM,TV(P) | 21 | 63 | ||
31 | Carlos Méndez | TV(C) | 20 | 63 | ||
32 | Carlos Paraco | AM(PT) | 21 | 65 | ||
35 | Jesús Valbuena | TV(C) | 19 | 65 | ||
38 | Gustavo Lozano | AM,F(PT) | 17 | 60 | ||
35 | Luis Fernando Carrero | TV(C),AM(TC) | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División | 10 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Caracas FC | |
Estudiantes de Mérida | |
Trujillanos FC |