11
Dániel GERA

Full Name: Dániel Gera

Tên áo: GERA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (Aug 29, 1995)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Diósgyőri VTK

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 1, 2022Diósgyőri VTK77
Aug 2, 2022Ferencvárosi TC77
Jun 2, 2022MTK Budapest77
Jun 1, 2022MTK Budapest77
Mar 28, 2022MTK Budapest đang được đem cho mượn: Puskás Akadémia FC77
Mar 13, 2021MTK Budapest77
Mar 9, 2021MTK Budapest75
Jan 24, 2019MTK Budapest75
Sep 24, 2018MTK Budapest74
Sep 24, 2015MTK Budapest73

Diósgyőri VTK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Csaba SzatmáriCsaba SzatmáriHV(C)3078
44
Branislav DanilovićBranislav DanilovićGK3674
50
Álex VallejoÁlex VallejoHV,DM(C)3378
94
Rudi VancašRudi VancašTV(C),AM(PTC)3178
34
Bright EdomwonyiBright EdomwonyiAM(PT),F(PTC)3077
5
Bozhidar ChorbadzhiyskiBozhidar ChorbadzhiyskiHV(C)2978
17
Elton AcolatseElton AcolatseAM,F(PT)2979
11
Dániel GeraDániel GeraAM(PT),F(PTC)2977
25
Gergõ HoldampfGergõ HoldampfTV,AM(C)3077
4
Marco LundMarco LundHV(C)2878
15
Siniša SaničaninSiniša SaničaninHV(TC)2982
22
Christ TiehiChrist TiehiHV,DM,TV(C)2680
26
Uros Drezgić
Rubin Kazan
HV,DM(C)2280
7
Marko Rakonjac
Lokomotiv Moskva
F(C)2482
30
Karlo SentićKarlo SentićGK2378
12
Artem OdyntsovArtem OdyntsovGK2477
20
Ágoston BényeiÁgoston BényeiDM,TV(C)2174
70
Alen Skribek
Paksi FC
AM(PT),F(PTC)2377
51
Barnabás Simon
Paksi FC
GK2173
68
Zétény Varga
Ferencvárosi TC
AM(PTC)1870
72
Kevin KállaiKevin KállaiHV,DM,TV,AM(P)2376
21
Vladislav KlimovichVladislav KlimovichAM,F(PTC)2878
6
Bence BárdosBence BárdosHV(TC),DM(T)2774
10
Gábor JurekGábor JurekAM(PT),F(PTC)2074
96
Marcell Huszár
ETO FC Győr
AM(PT),F(PTC)1970
16
Bence KomlósiBence KomlósiHV,DM(C)1965
67
Szabolcs SáreczkiSzabolcs SáreczkiAM,F(PT)1865
85
Bence SzakosBence SzakosHV,DM,TV(P)1863
1
Bogdán BánhegyiBogdán BánhegyiGK2165