7
Marko RAKONJAC

Full Name: Marko Rakonjac

Tên áo: RAKONJAC

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 24 (Apr 25, 2000)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 72

CLB: Lokomotiv Moskva

On Loan at: Diósgyőri VTK

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 8, 2024Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: Diósgyőri VTK82
Jul 2, 2024Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: Diósgyőri VTK82
May 23, 2024Lokomotiv Moskva82
Oct 17, 2023Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: TSC Backa Topola82
Jul 28, 2023Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: TSC Backa Topola82
Jun 2, 2023Lokomotiv Moskva82
Jun 1, 2023Lokomotiv Moskva82
Apr 27, 2023Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: Crvena Zvezda82
Apr 25, 2023Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: Crvena Zvezda80
Feb 6, 2023Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: Crvena Zvezda80
Jul 24, 2022Lokomotiv Moskva80
Jun 17, 2022Lokomotiv Moskva80
Jun 13, 2022Lokomotiv Moskva75
May 28, 2022Lokomotiv Moskva75
Apr 29, 2022Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: FK Cukaricki75

Diósgyőri VTK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Csaba SzatmáriCsaba SzatmáriHV(C)3078
44
Branislav DanilovićBranislav DanilovićGK3674
50
Álex VallejoÁlex VallejoHV,DM(C)3378
94
Rudi VancašRudi VancašTV(C),AM(PTC)3178
34
Bright EdomwonyiBright EdomwonyiAM(PT),F(PTC)3077
5
Bozhidar ChorbadzhiyskiBozhidar ChorbadzhiyskiHV(C)2978
17
Elton AcolatseElton AcolatseAM,F(PT)2979
11
Dániel GeraDániel GeraAM(PT),F(PTC)2977
25
Gergõ HoldampfGergõ HoldampfTV,AM(C)3077
4
Marco LundMarco LundHV(C)2878
15
Siniša SaničaninSiniša SaničaninHV(TC)2982
22
Christ TiehiChrist TiehiHV,DM,TV(C)2680
26
Uros DrezgićUros DrezgićHV,DM(C)2280
7
Marko RakonjacMarko RakonjacF(C)2482
30
Karlo SentićKarlo SentićGK2378
12
Artem OdyntsovArtem OdyntsovGK2477
20
Ágoston BényeiÁgoston BényeiDM,TV(C)2174
70
Alen SkribekAlen SkribekAM(PT),F(PTC)2377
51
Barnabás SimonBarnabás SimonGK2173
68
Zétény VargaZétény VargaAM(PTC)1870
72
Kevin KállaiKevin KállaiHV,DM,TV,AM(P)2376
21
Vladislav KlimovichVladislav KlimovichAM,F(PTC)2878
6
Bence BárdosBence BárdosHV(TC),DM(T)2774
10
Gábor JurekGábor JurekAM(PT),F(PTC)2074
96
Marcell HuszárMarcell HuszárAM(PT),F(PTC)1970
16
Bence KomlósiBence KomlósiHV,DM(C)1965
67
Szabolcs SáreczkiSzabolcs SáreczkiAM,F(PT)1865
85
Bence SzakosBence SzakosHV,DM,TV(P)1863
1
Bogdán BánhegyiBogdán BánhegyiGK2165