16
Bence KOMLÓSI

Full Name: Bence Komlósi

Tên áo:

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 19 (Sep 1, 2005)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 76

CLB: Diósgyőri VTK

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Diósgyőri VTK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Csaba SzatmariCsaba SzatmariHV(C)3076
44
Branislav DanilovićBranislav DanilovićGK3674
50
Álex VallejoÁlex VallejoHV,DM(C)3278
94
Rudi VancašRudi VancašTV(C),AM(PTC)3079
34
Bright EdomwonyiBright EdomwonyiAM(PT),F(PTC)3077
72
Dániel FarkašDániel FarkašHV,DM,TV(P)3176
59
Doru PopadiucDoru PopadiucTV(C),AM,F(PTC)2980
5
Bozhidar ChorbadzhiyskiBozhidar ChorbadzhiyskiHV(C)2978
17
Elton AcolatseElton AcolatseAM,F(PT)2979
33
Dániel GeraDániel GeraAM(PT),F(PTC)2977
25
Gergõ HoldampfGergõ HoldampfTV,AM(C)3077
2
Marco LundMarco LundHV(C)2878
15
Siniša SaničaninSiniša SaničaninHV(TC)2982
37
Ondrej BacoOndrej BacoHV(C)2878
29
Franchu FeuillassierFranchu FeuillassierAM,F(PT)2678
28
José PernambucoJosé PernambucoAM,F(PTC)2676
9
Argyris KampetsisArgyris KampetsisAM,F(C)2578
26
Uros Drezgić
Rubin Kazan
HV,DM(C)2280
7
Marko Rakonjac
Lokomotiv Moskva
F(C)2482
Marcell PappMarcell PappAM,F(PT)2370
Karlo SentićKarlo SentićGK2378
12
Artem OdyntsovArtem OdyntsovGK2477
20
Ágoston BényeiÁgoston BényeiDM,TV(C)2174
21
Vladislav KlimovichVladislav KlimovichAM,F(PTC)2874
4
Szilárd BokrosSzilárd BokrosHV,TV(T),DM(TC)2474
6
Bence BárdosBence BárdosHV(TC),DM(T)2674
11
Gábor JurekGábor JurekAM(PT),F(PTC)2074
Gergő CsatáriGergő CsatáriTV(C),AM(PTC)2175
88
Milán DemeterMilán DemeterAM(PT),F(PTC)1965
16
Bence KomlósiBence KomlósiHV,DM(C)1965