15
Siniša SANIČANIN

Full Name: Siniša Saničanin

Tên áo: SANIČANIN

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 29 (Apr 24, 1995)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 84

CLB: Diósgyőri VTK

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024Diósgyőri VTK82
Dec 5, 2024Diósgyőri VTK82
May 28, 2024FK Partizan82
May 23, 2024FK Partizan83
Dec 8, 2023FK Partizan83
Dec 4, 2023FK Partizan84
Jun 17, 2022FK Partizan84
Jun 13, 2022FK Partizan83
Jun 7, 2021FK Partizan83
Nov 17, 2020FK Vojvodina83
Oct 30, 2019FK Vojvodina80
Sep 21, 2017FK Vojvodina80
Nov 17, 2016Mladost Lučani80
Nov 14, 2016Mladost Lučani78

Diósgyőri VTK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Csaba SzatmariCsaba SzatmariHV(C)3076
44
Branislav DanilovićBranislav DanilovićGK3674
50
Álex VallejoÁlex VallejoHV,DM(C)3378
94
Rudi VancašRudi VancašTV(C),AM(PTC)3079
34
Bright EdomwonyiBright EdomwonyiAM(PT),F(PTC)3077
72
Dániel FarkašDániel FarkašHV,DM,TV(P)3276
Doru PopadiucDoru PopadiucTV(C),AM,F(PTC)2980
5
Bozhidar ChorbadzhiyskiBozhidar ChorbadzhiyskiHV(C)2978
17
Elton AcolatseElton AcolatseAM,F(PT)2979
33
Dániel GeraDániel GeraAM(PT),F(PTC)2977
25
Gergõ HoldampfGergõ HoldampfTV,AM(C)3077
2
Marco LundMarco LundHV(C)2878
15
Siniša SaničaninSiniša SaničaninHV(TC)2982
37
Ondrej BacoOndrej BacoHV(C)2878
29
Franchu FeuillassierFranchu FeuillassierAM,F(PT)2678
26
Uros Drezgić
Rubin Kazan
HV,DM(C)2280
7
Marko Rakonjac
Lokomotiv Moskva
F(C)2482
Marcell PappMarcell PappAM,F(PT)2370
Karlo SentićKarlo SentićGK2378
12
Artem OdyntsovArtem OdyntsovGK2477
20
Ágoston BényeiÁgoston BényeiDM,TV(C)2174
Kevin KállaiKevin KállaiHV,DM,TV,AM(P)2376
21
Vladislav KlimovichVladislav KlimovichAM,F(PTC)2874
6
Bence BárdosBence BárdosHV(TC),DM(T)2674
11
Gábor JurekGábor JurekAM(PT),F(PTC)2074
Gergő CsatáriGergő CsatáriTV(C),AM(PTC)2175
88
Milán DemeterMilán DemeterAM(PT),F(PTC)1965
16
Bence KomlósiBence KomlósiHV,DM(C)1965