17
Elton ACOLATSE

Full Name: Elton-Ofoi Acolatse

Tên áo: ACOLATSE

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 79

Tuổi: 29 (Jul 25, 1995)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 76

CLB: Diósgyőri VTK

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 5, 2024Diósgyőri VTK79
May 29, 2024Diósgyőri VTK80
Feb 12, 2024Diósgyőri VTK80
Jul 30, 2023Diósgyőri VTK80
Feb 10, 2023FC Ashdod80
Oct 11, 2022Hapoel Beer Sheva80
Jun 2, 2022Hapoel Beer Sheva80
Jun 1, 2022Hapoel Beer Sheva80
Sep 15, 2021Hapoel Beer Sheva đang được đem cho mượn: Bursaspor80
Jan 11, 2021Hapoel Beer Sheva80
Jun 24, 2020Hapoel Beer Sheva80
Jun 2, 2020Sint-Truidense VV80
Jun 1, 2020Sint-Truidense VV80
Apr 28, 2020Sint-Truidense VV đang được đem cho mượn: Hapoel Beer Sheva80
Feb 14, 2020Sint-Truidense VV đang được đem cho mượn: Hapoel Beer Sheva80

Diósgyőri VTK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Csaba SzatmáriCsaba SzatmáriHV(C)3078
44
Branislav DanilovićBranislav DanilovićGK3674
50
Álex VallejoÁlex VallejoHV,DM(C)3378
94
Rudi VancašRudi VancašTV(C),AM(PTC)3078
34
Bright EdomwonyiBright EdomwonyiAM(PT),F(PTC)3077
5
Bozhidar ChorbadzhiyskiBozhidar ChorbadzhiyskiHV(C)2978
17
Elton AcolatseElton AcolatseAM,F(PT)2979
11
Dániel GeraDániel GeraAM(PT),F(PTC)2977
25
Gergõ HoldampfGergõ HoldampfTV,AM(C)3077
4
Marco LundMarco LundHV(C)2878
15
Siniša SaničaninSiniša SaničaninHV(TC)2982
22
Christ TiehiChrist TiehiHV,DM,TV(C)2680
26
Uros Drezgić
Rubin Kazan
HV,DM(C)2280
7
Marko Rakonjac
Lokomotiv Moskva
F(C)2482
30
Karlo SentićKarlo SentićGK2378
12
Artem OdyntsovArtem OdyntsovGK2477
20
Ágoston BényeiÁgoston BényeiDM,TV(C)2174
70
Alen Skribek
Paksi FC
AM(PT),F(PTC)2377
51
Barnabás Simon
Paksi FC
GK2173
68
Zétény Varga
Ferencvárosi TC
AM(PTC)1870
72
Kevin KállaiKevin KállaiHV,DM,TV,AM(P)2376
21
Vladislav KlimovichVladislav KlimovichAM,F(PTC)2878
6
Bence BárdosBence BárdosHV(TC),DM(T)2774
10
Gábor JurekGábor JurekAM(PT),F(PTC)2074
96
Marcell Huszár
ETO FC Győr
AM(PT),F(PTC)1970
16
Bence KomlósiBence KomlósiHV,DM(C)1965
67
Szabolcs SáreczkiSzabolcs SáreczkiAM,F(PT)1865
85
Bence SzakosBence SzakosHV,DM,TV(P)1863
1
Bogdán BánhegyiBogdán BánhegyiGK2165