99
Andres BRINZEA

Full Name: Andres Luciano Brînzea

Tên áo: BRINZEA

Vị trí: GK

Chỉ số: 60

Tuổi: 19 (Sep 15, 2005)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 69

CLB: Chindia Târgovişte

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Chindia Târgovişte Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Daniel FloreaDaniel FloreaF(C)3775
Valentín ViolaValentín ViolaAM,F(PTC)3373
24
Roberto RomeoRoberto RomeoHV,AM(P),DM,TV(PC)3573
22
Flavius CroitoruFlavius CroitoruGK3275
7
Vlad MorarVlad MorarAM,F(PTC)3176
17
Nasser ChamedNasser ChamedAM(PTC),F(PT)3176
Florin PlămadăFlorin PlămadăHV(C)3374
2
Marius MartacMarius MartacHV,DM,TV(P)3376
Ivan PešićIvan PešićAM(PT),F(PTC)3378
Georgian HonciuGeorgian HonciuTV,AM(C)3673
12
Mario ContraMario ContraGK2570
14
Sergej GrubačSergej GrubačF(C)2576
98
Christian RutjensChristian RutjensHV(C)2772
15
Cornel DinuCornel DinuHV(PTC)3674
88
Adrian IonitaAdrian IonitaHV(TC),DM,TV(T)2576
11
Cosmin AtanaseCosmin AtanaseTV,AM(C)2471
Andrei PanaitAndrei PanaitDM,TV(C)3674
Razvan MatisRazvan MatisAM(PTC)2474
99
Andres BrinzeaAndres BrinzeaGK1960
Daniel CeleaDaniel CeleaHV,DM(C)2974
17
Lucian AcasandreiLucian AcasandreiHV(C)2965
24
Robert RaducioiuRobert RaducioiuHV(C)2163
28
Iulian ZamfirIulian ZamfirTV(C)2160
20
Alexandru PetreAlexandru PetreTV(C)2065
Daniel DanuDaniel DanuTV(C),AM(PTC)2273