?
Valentín VIOLA

Full Name: Valentín Nicolás Viola

Tên áo: VIOLA

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 33 (Aug 28, 1991)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 76

CLB: Chindia Târgovişte

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 20, 2024Chindia Târgovişte73
Mar 20, 2024Barracas Central73
Mar 13, 2024Barracas Central78
Feb 21, 2023Barracas Central78
Aug 13, 2022Barracas Central78
Aug 4, 2022Barracas Central81
May 18, 2022Barracas Central81
Mar 8, 2022Barracas Central81
Feb 24, 2022Barracas Central83
Aug 23, 2021Barracas Central83
Aug 5, 2019Nueva Chicago83
Jan 30, 2019San Martín de Tucumán83
Jun 9, 2018Apollon Limassol83
Jun 2, 2018Apollon Limassol83
Feb 17, 2018Apollon Limassol đang được đem cho mượn: San Lorenzo83

Chindia Târgovişte Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Daniel FloreaDaniel FloreaF(C)3775
Valentín ViolaValentín ViolaAM,F(PTC)3373
24
Roberto RomeoRoberto RomeoHV,AM(P),DM,TV(PC)3573
22
Flavius CroitoruFlavius CroitoruGK3275
17
Nasser ChamedNasser ChamedAM(PTC),F(PT)3176
Florin PlămadăFlorin PlămadăHV(C)3374
2
Marius MartacMarius MartacHV,DM,TV(P)3376
Ivan PešićIvan PešićAM(PT),F(PTC)3378
12
Mario ContraMario ContraGK2570
14
Sergej GrubačSergej GrubačF(C)2576
98
Christian RutjensChristian RutjensHV(C)2772
15
Cornel DinuCornel DinuHV(PTC)3674
88
Adrian IonitaAdrian IonitaHV(TC),DM,TV(T)2576
11
Cosmin AtanaseCosmin AtanaseTV,AM(C)2471
Andrei PanaitAndrei PanaitDM,TV(C)3674
Razvan MatisRazvan MatisAM(PTC)2474
99
Andres BrinzeaAndres BrinzeaGK1960
17
Lucian AcasandreiLucian AcasandreiHV(C)2965
24
Robert RaducioiuRobert RaducioiuHV(C)2163
28
Iulian ZamfirIulian ZamfirTV(C)2160
20
Alexandru PetreAlexandru PetreTV(C)2065
Daniel DanuDaniel DanuTV(C),AM(PTC)2273