17
Nasser CHAMED

Full Name: Nasser Chamed

Tên áo: CHAMED

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Oct 4, 1993)

Quốc gia: Comoros

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 70

CLB: Chindia Târgovişte

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 16, 2023Chindia Târgovişte76
Sep 8, 2023Chindia Târgovişte79
Jul 27, 2023Chindia Târgovişte79
Jun 22, 2023Chindia Târgovişte79
Jun 15, 2023Chindia Târgovişte79
Jun 10, 2023Chindia Târgovişte79
Sep 22, 2022Chindia Târgovişte79
May 8, 2022Chindia Târgovişte78
Oct 5, 2021ACS Mediaş78
Jan 11, 2021ACS Mediaş78
Oct 13, 2017ACS Mediaş78
Nov 21, 2016Nîmes Olympique78
Sep 26, 2015Nîmes Olympique78
Jun 24, 2014LB Châteauroux78
Dec 20, 2013LB Châteauroux78

Chindia Târgovişte Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Daniel FloreaDaniel FloreaF(C)3675
Valentín ViolaValentín ViolaAM,F(PTC)3373
24
Roberto RomeoRoberto RomeoHV,AM(P),DM,TV(PC)3473
22
Flavius CroitoruFlavius CroitoruGK3275
17
Nasser ChamedNasser ChamedAM(PTC),F(PT)3176
Florin PlămadăFlorin PlămadăHV(C)3274
2
Marius MartacMarius MartacHV,DM,TV(P)3376
Ivan PešićIvan PešićAM(PT),F(PTC)3278
12
Mario ContraMario ContraGK2570
14
Sergej GrubačSergej GrubačF(C)2476
98
Christian RutjensChristian RutjensHV(C)2772
Ante ZivkovićAnte ZivkovićF(C)3176
15
Cornel DinuCornel DinuHV(PTC)3574
88
Adrian IonitaAdrian IonitaHV(TC),DM,TV(T)2476
11
Cosmin AtanaseCosmin AtanaseTV,AM(C)2471
Andrei PanaitAndrei PanaitDM,TV(C)3574
Razvan MatisRazvan MatisAM(PTC)2474
99
Andres BrinzeaAndres BrinzeaGK1960
Alexandru Sabau
Petrolul Ploiești
HV(TC),DM,TV(T)2673
17
Lucian AcasandreiLucian AcasandreiHV(C)2965
24
Robert RaducioiuRobert RaducioiuHV(C)2163
28
Iulian ZamfirIulian ZamfirTV(C)2160
20
Alexandru PetreAlexandru PetreTV(C)2065
Daniel DanuDaniel DanuTV(C),AM(PTC)2273