14
Sergej GRUBAČ

Full Name: Sergej Grubač

Tên áo: GRUBAČ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 24 (May 29, 2000)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 79

CLB: Chindia Târgovişte

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 18, 2023Chindia Târgovişte76
Dec 13, 2023Chindia Târgovişte76
Jun 22, 2023Chindia Târgovişte76
Sep 11, 2022Chindia Târgovişte76
Mar 16, 2022FC Botoşani76
Aug 6, 2021Chievo Verona76
Sep 27, 2020Chievo Verona76
Sep 22, 2020Chievo Verona73
Jun 21, 2019Chievo Verona73
Jun 14, 2019Chievo Verona70

Chindia Târgovişte Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Daniel FloreaDaniel FloreaF(C)3675
Valentín ViolaValentín ViolaAM,F(PTC)3373
24
Roberto RomeoRoberto RomeoHV,AM(P),DM,TV(PC)3473
22
Flavius CroitoruFlavius CroitoruGK3275
17
Nasser ChamedNasser ChamedAM(PTC),F(PT)3176
Florin PlămadăFlorin PlămadăHV(C)3274
2
Marius MartacMarius MartacHV,DM,TV(P)3376
Ivan PešićIvan PešićAM(PT),F(PTC)3278
12
Mario ContraMario ContraGK2570
14
Sergej GrubačSergej GrubačF(C)2476
98
Christian RutjensChristian RutjensHV(C)2772
15
Cornel DinuCornel DinuHV(PTC)3574
88
Adrian IonitaAdrian IonitaHV(TC),DM,TV(T)2576
11
Cosmin AtanaseCosmin AtanaseTV,AM(C)2471
Andrei PanaitAndrei PanaitDM,TV(C)3574
Razvan MatisRazvan MatisAM(PTC)2474
99
Andres BrinzeaAndres BrinzeaGK1960
Alexandru Sabau
Petrolul Ploiești
HV(TC),DM,TV(T)2673
17
Lucian AcasandreiLucian AcasandreiHV(C)2965
24
Robert RaducioiuRobert RaducioiuHV(C)2163
28
Iulian ZamfirIulian ZamfirTV(C)2160
20
Alexandru PetreAlexandru PetreTV(C)2065
Daniel DanuDaniel DanuTV(C),AM(PTC)2273