?
Razvan MATIS

Full Name: Razvan Matis

Tên áo: MATIS

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 24 (Jan 25, 2001)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 68

CLB: Chindia Târgovişte

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 1, 2023Chindia Târgovişte74
Jun 18, 2023Farul Constanţa74
Jun 2, 2023Farul Constanţa74
Jun 1, 2023Farul Constanţa74
Jan 28, 2023Farul Constanţa đang được đem cho mượn: Unirea Dej74
Jul 19, 2022Farul Constanţa đang được đem cho mượn: FC Buzău74
Feb 28, 2022Concordia Chiajna74
Jul 12, 2021Farul Constanţa đang được đem cho mượn: Chindia Târgovişte74

Chindia Târgovişte Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Daniel FloreaDaniel FloreaF(C)3675
Valentín ViolaValentín ViolaAM,F(PTC)3373
24
Roberto RomeoRoberto RomeoHV,AM(P),DM,TV(PC)3473
22
Flavius CroitoruFlavius CroitoruGK3275
17
Nasser ChamedNasser ChamedAM(PTC),F(PT)3176
Florin PlămadăFlorin PlămadăHV(C)3274
2
Marius MartacMarius MartacHV,DM,TV(P)3376
Ivan PešićIvan PešićAM(PT),F(PTC)3278
12
Mario ContraMario ContraGK2570
14
Sergej GrubačSergej GrubačF(C)2476
98
Christian RutjensChristian RutjensHV(C)2772
15
Cornel DinuCornel DinuHV(PTC)3574
88
Adrian IonitaAdrian IonitaHV(TC),DM,TV(T)2576
11
Cosmin AtanaseCosmin AtanaseTV,AM(C)2471
Andrei PanaitAndrei PanaitDM,TV(C)3574
Razvan MatisRazvan MatisAM(PTC)2474
99
Andres BrinzeaAndres BrinzeaGK1960
Alexandru Sabau
Petrolul Ploiești
HV(TC),DM,TV(T)2673
17
Lucian AcasandreiLucian AcasandreiHV(C)2965
24
Robert RaducioiuRobert RaducioiuHV(C)2163
28
Iulian ZamfirIulian ZamfirTV(C)2160
20
Alexandru PetreAlexandru PetreTV(C)2065
Daniel DanuDaniel DanuTV(C),AM(PTC)2273