Razvan POPA

Full Name: Răzvan Ștefan Popa

Tên áo: POPA

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 28 (Jan 4, 1997)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 75

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 15, 2023Dinamo Bucureşti74
Jun 15, 2023Dinamo Bucureşti74
Feb 1, 2022Dinamo Bucureşti74
Oct 13, 2021Dinamo Bucureşti74
Sep 6, 2021Dinamo Bucureşti74
Jan 14, 2021Politehnica Iași74
Jan 10, 2021Politehnica Iași76
Nov 12, 2020Politehnica Iași76
Jul 4, 2019ACS Mediaş76
Oct 30, 2017CS Universitatea Craiova76
Jun 2, 2017Real Zaragoza76
Jun 1, 2017Real Zaragoza76
Jan 30, 2017Real Zaragoza đang được đem cho mượn: Burgos CF76
Dec 8, 2016Real Zaragoza76
Jul 22, 2016Real Zaragoza76

Dinamo Bucureşti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Georgi MilanovGeorgi MilanovTV(C),AM(PTC)3380
8
Eddy GnahoréEddy GnahoréDM,TV(C)3179
18
Stipe PericaStipe PericaF(C)3078
25
Charalampos KyriakouCharalampos KyriakouHV,DM,TV(C)3082
Danny ArmstrongDanny ArmstrongAM,F(PT)2780
4
Denis HaruțDenis HaruțHV(PC)2682
3
Raul OpruțRaul OpruțHV(TC),DM,TV(T)2781
19
Hakim AbdallahHakim AbdallahAM(PT),F(PTC)2780
Alberto SoroAlberto SoroAM(PTC)2682
4
Kennedy BoatengKennedy BoatengHV(C)2881
27
Maxime SivisMaxime SivisHV,DM,TV(P)2782
76
Charalampos CharalampousCharalampos CharalampousDM,TV,AM(C)2380
10
Cătălin CîrjanCătălin CîrjanTV,AM(C)2280
7
Alexandru MusiAlexandru MusiAM,F(PTC)2080
Denis OncescuDenis OncescuGK2070
Valentin DumitracheValentin DumitracheAM(P),F(PC)2273
Antonio BordușanuAntonio BordușanuAM(PTC)2075
90
Andrei MărgineanAndrei MărgineanDM,TV,AM(C)2477
24
Adrian CarageaAdrian CarageaAM(PTC),F(PT)1970
Cristian IonescuCristian IonescuTV,AM(P)2160
Mehmet ManişMehmet ManişHV,DM,TV(P),AM(PT)2473
Cristian MihaiCristian MihaiDM,TV,AM(C)2078
99
Alexandru PopAlexandru PopAM(PT),F(PTC)2580
Codruț SanduCodruț SanduGK1965
93
Rza CafarovRza CafarovGK2278
Petru NeaguPetru NeaguAM,F(TC)2577
73
Alexandru RoșcaAlexandru RoșcaGK2178
30
Raul RotundRaul RotundAM(PT),F(PTC)1970
16
Alexandru StoianAlexandru StoianGK2063
Eduard IlincașEduard IlincașAM(PTC)1563
6
Cristian LicsandruCristian LicsandruHV,DM,TV(C)2273
22
Casian SoareCasian SoareTV,AM(C)1870