Huấn luyện viên: Duc Thang Nguyen
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Viettel
Tên viết tắt: VIE
Năm thành lập: 1954
Sân vận động: Hàng Đẫy (22,500)
Giải đấu: V.League 1
Địa điểm: Hanoi
Quốc gia: Việt Nam
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Wesley Natã | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | ||
9 | Amarildo de Souza | F(C) | 26 | 70 | ||
4 | Tien Dung Bui | HV(C) | 29 | 74 | ||
3 | Thanh Bình Nguyen | HV(C) | 24 | 74 | ||
12 | Tuan Tai Phan | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 75 | ||
7 | Duc Chien Nguyen | HV,DM(PC),TV(P) | 26 | 75 | ||
23 | Manh Dung Nham | F(C) | 24 | 73 | ||
86 | Tien Anh Truong | TV,AM(PT) | 25 | 73 | ||
11 | Van Khang Khuat | AM(PTC),F(PT) | 21 | 73 | ||
39 | Van Hao Duong | TV,AM(T) | 27 | 70 | ||
26 | Van Duc Bui | HV,DM,TV(T) | 27 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
V.League 1 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |