20
Jota GARCES

Full Name: João Tiago Serrão Garcês

Tên áo: JOTA

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 31 (Mar 7, 1993)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 71

CLB: CD Nacional

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 15, 2024CD Nacional74
Feb 9, 2024CD Nacional76
Dec 21, 2021CD Nacional76
Jul 14, 2021CD Nacional76
Jul 2, 2021CD Nacional79
Dec 24, 2020Leixões SC79
Dec 18, 2020Leixões SC82
Sep 16, 2020CD Nacional82
Jun 2, 2015CD Nacional82
Jun 1, 2015CD Nacional82
Feb 9, 2015CD Nacional đang được đem cho mượn: Atlético CP82
Aug 8, 2014CD Nacional đang được đem cho mượn: União da Madeira82
Nov 25, 2013CD Nacional82
Nov 25, 2013CD Nacional77
Jun 6, 2013CD Nacional77

CD Nacional Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
João AurelioJoão AurelioHV(P),DM,TV(PC)3678
18
André SousaAndré SousaDM,TV,AM(C)3476
20
Jota GarcesJota GarcesTV(C),AM(PTC)3174
81
Dyego SousaDyego SousaF(C)3581
Joel TagueuJoel TagueuF(C)3178
5
José GomesJosé GomesHV,DM(PT)2876
7
Rúben MacedoRúben MacedoAM,F(PT)2875
37
Lucas FrançaLucas FrançaGK2980
34
Léo SantosLéo SantosHV(PC)2680
Ivanildo FernandesIvanildo FernandesHV(C)2878
Paulinho BóiaPaulinho BóiaAM(PT),F(PTC)2679
8
Bruno CostaBruno CostaDM,TV,AM(C)2782
99
Dudu TeodoraDudu TeodoraAM,F(C)2576
70
Arvin Appiah
UD Almería
AM,F(PT)2478
72
Tiago ReisTiago ReisF(C)2576
4
Rocha UlissesRocha UlissesHV(C)2580
17
Daniel Penha
Atlético Mineiro
AM(PTC),F(PT)2680
19
Miguel BaezaMiguel BaezaTV(C),AM(PTC)2480
1
Rui EncarnaçãoRui EncarnaçãoGK2670
22
Gustavo Garcia
Palmeiras
HV,DM,TV(P)2377
38
Zé VitorZé VitorHV(C)2373
15
Chiheb LabidiChiheb LabidiTV,AM(PC)2378
10
Luís EstevesLuís EstevesTV,AM(C)2680
Fuki Yamada
Kyoto Sanga
AM,F(PT)2378
88
Matheus Dias
SC Internacional
DM,TV,AM(C)2276
77
Gabriel Santos
São Bernardo FC
TV(PT),AM,F(PTC)2577
43
Douglas Sequeira
Deportivo Saprissa
HV(TC)2172
23
Isaac Aguiar
Atlético Mineiro
F(C)2073
33
Chico GonçalvesChico GonçalvesHV(C)2071
27
Djibril Soumaré
Sporting de Braga
DM,TV(C)2273
14
Lucas OliveiraLucas OliveiraHV(C)2065
12
César Augusto
Ceará SC
GK2165
14
Lucas AlmeidaLucas AlmeidaHV(C)2065