Full Name: Klaas De Rock
Tên áo: DE ROCK
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 31 (Sep 29, 1993)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: K. Londerzeel SK
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 3, 2022 | K. Londerzeel SK | 74 |
Jul 22, 2019 | Eendracht Aalst | 74 |
Jun 4, 2016 | Eendracht Aalst | 74 |
Jun 2, 2014 | KSV Oudenaarde | 74 |
Mar 26, 2014 | Zulte Waregem | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Joeri Dequevy | AM(PTC),F(PT) | 36 | 65 | |||
Jonas Laureys | AM(TC) | 33 | 75 | |||
Jelle van Kruijssen | F(C) | 35 | 76 | |||
Klaas de Rock | AM(PTC) | 31 | 74 | |||
Gert-Jan Verhoeven | GK | 31 | 74 | |||
Dennes de Kegel | HV(PC) | 30 | 76 | |||
Redouan Aalhoul | AM(C) | 32 | 73 | |||
Nathan Mingiedi | TV(C) | 26 | 70 | |||
Florimond Smars | HV(C) | 26 | 67 | |||
31 | Senne Carleer | GK | 21 | 65 |