?
Fuki YAMADA

Full Name: Fuki Yamada

Tên áo: YAMADA

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 81

Tuổi: 23 (Jul 10, 2001)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 73

CLB: Kyoto Sanga

On Loan at: CD Nacional

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 28, 2025Kyoto Sanga đang được đem cho mượn: CD Nacional81
Feb 21, 2025Kyoto Sanga đang được đem cho mượn: CD Nacional78
Jan 7, 2025Kyoto Sanga đang được đem cho mượn: CD Nacional78
Dec 11, 2024Kyoto Sanga78
Oct 11, 2024Kyoto Sanga đang được đem cho mượn: Tokyo Verdy78
Oct 7, 2024Kyoto Sanga đang được đem cho mượn: Tokyo Verdy76
Feb 10, 2024Kyoto Sanga đang được đem cho mượn: Tokyo Verdy76
Feb 1, 2024Kyoto Sanga đang được đem cho mượn: Tokyo Verdy76
Dec 31, 2023Kyoto Sanga76
Dec 30, 2023Kyoto Sanga76
Dec 28, 2023Kyoto Sanga đang được đem cho mượn: Tokyo Verdy76
Oct 24, 2023Kyoto Sanga76
Oct 18, 2023Kyoto Sanga75
Jan 12, 2023Kyoto Sanga75
Jan 6, 2023Kyoto Sanga73

CD Nacional Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
João AurelioJoão AurelioHV(P),DM,TV(PC)3678
18
André SousaAndré SousaDM,TV,AM(C)3476
20
Jota GarcesJota GarcesTV(C),AM(PTC)3274
81
Dyego SousaDyego SousaF(C)3580
Joel TagueuJoel TagueuF(C)3178
5
José GomesJosé GomesHV,DM(PT)2880
7
Rúben MacedoRúben MacedoAM,F(PT)2976
37
Lucas FrançaLucas FrançaGK2982
34
Léo SantosLéo SantosHV(PC)2680
Ivanildo FernandesIvanildo FernandesHV(C)2878
Paulinho BóiaPaulinho BóiaAM(PT),F(PTC)2679
8
Bruno CostaBruno CostaDM,TV,AM(C)2782
99
Dudu TeodoraDudu TeodoraAM,F(C)2576
70
Arvin AppiahArvin AppiahAM,F(PT)2478
4
Rocha UlissesRocha UlissesHV(C)2582
17
Daniel PenhaDaniel PenhaAM(PTC),F(PT)2680
19
Miguel BaezaMiguel BaezaTV(C),AM(PTC)2480
1
Rui EncarnaçãoRui EncarnaçãoGK2670
22
Gustavo GarciaGustavo GarciaHV,DM,TV(P)2380
38
Zé VitorZé VitorHV(C)2478
15
Chiheb LabidiChiheb LabidiTV,AM(PC)2378
10
Luís EstevesLuís EstevesTV,AM(C)2682
Fuki YamadaFuki YamadaAM,F(PT)2381
88
Matheus DiasMatheus DiasDM,TV,AM(C)2279
23
Isaac AguiarIsaac AguiarF(C)2076
33
Chico GonçalvesChico GonçalvesHV(C)2171
27
Djibril SoumaréDjibril SoumaréDM,TV(C)2276
14
Lucas OliveiraLucas OliveiraHV(C)2165
12
César AugustoCésar AugustoGK2165