Huấn luyện viên: Ehab Galal
Biệt danh: El-Draweesh. Samba Boys.
Tên thu gọn: Ismaily
Tên viết tắt: ISM
Năm thành lập: 1924
Sân vận động: Ismailia Stadium (16,500)
Giải đấu: Premier League
Địa điểm: Ismailia
Quốc gia: Egypt
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Ahmed Adel | GK | 37 | 75 | ||
17 | Basem Morsy | AM(C),F(PTC) | 33 | 76 | ||
14 | Hesham Mohamed | DM,TV(C) | 35 | 76 | ||
21 | Hamdi Nagguez | HV,DM,TV(P) | 32 | 77 | ||
7 | Ahmed el Sheikh | AM(PTC) | 32 | 78 | ||
30 | Éric Traoré | TV(C),AM(PTC) | 28 | 79 | ||
1 | Mohamed Fawzi | GK | 31 | 75 | ||
29 | Mohamed Hashem | HV(C) | 29 | 76 | ||
8 | Mohamed Bayoumi | AM(PTC) | 24 | 74 | ||
6 | Mohamed Makhlouf | DM,TV(C) | 26 | 74 | ||
4 | Emad Hamdi | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
10 | Abdelrahman Magdi | AM(PTC) | 27 | 78 | ||
0 | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 25 | 76 | |||
0 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 74 | |||
5 | Mohamed Ammar | HV(C) | 25 | 73 | ||
22 | Essam Sobhy | HV,DM(P) | 34 | 75 | ||
2 | Mohamed Nasr | HV(C) | 25 | 75 | ||
3 | Mohamed Desouki | HV,DM,TV(T) | 37 | 77 | ||
12 | Ahmed Mohsen | HV,DM(T) | 36 | 75 | ||
18 | Mohamed Hassan | DM(C) | 31 | 75 | ||
11 | Mohamed Abdelsamia | AM(PTC) | 24 | 74 | ||
23 | Mohamed Wagdi | AM(PTC) | 22 | 66 | ||
9 | Marwan Hamdi | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | ||
15 | Nader Farag | AM,F(T) | 23 | 72 | ||
20 | Abdallah el Said | TV(C) | 23 | 66 | ||
0 | Abdallah Mohamed | HV(C) | 22 | 66 | ||
38 | Mohamed Ehab | HV,DM(T) | 21 | 65 | ||
31 | Abdallah Gamal | GK | 22 | 65 | ||
16 | Kamal el Sayed | GK | 25 | 65 | ||
26 | Mohamed Zidan | AM(PT),F(PTC) | 23 | 64 | ||
25 | Ali el Malawany | AM(PTC) | 25 | 65 | ||
19 | Abdelrahman el Dah | TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
34 | Abdelkarim Mostafa | HV(TC),DM(T) | 22 | 64 | ||
27 | Hatem Sukar | HV,DM,TV(T) | 23 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Premier League | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Al Ahly | |
Zamalek SC | |
Al Masry |