11
Lior REFAELOV

Full Name: Lior Refaelov

Tên áo: REFAELOV

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 38 (Apr 26, 1986)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 66

CLB: Maccabi Haifa FC

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 2, 2023Maccabi Haifa FC84
Jun 20, 2023RSC Anderlecht84
Jun 15, 2023RSC Anderlecht85
Aug 10, 2021RSC Anderlecht85
Jul 1, 2021RSC Anderlecht85
Jun 25, 2021RSC Anderlecht83
May 5, 2021RSC Anderlecht83
Apr 25, 2019Royal Antwerp83
Aug 31, 2018Royal Antwerp83
Apr 22, 2018Club Brugge KV83
Jul 1, 2017Club Brugge KV85
Mar 4, 2016Club Brugge KV86
Mar 29, 2015Club Brugge KV86
Oct 10, 2014Club Brugge KV85
Oct 6, 2014Club Brugge KV86

Maccabi Haifa FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Lior RefaelovLior RefaelovAM,F(PTC)3884
55
Rami GershonRami GershonHV(TC)3677
6
Gadi KindaGadi KindaTV(C),AM(PTC)3083
91
Dia SabaDia SabaTV(C),AM(PTC)3283
15
Kenny SaiefKenny SaiefAM,F(PTC)3180
Matías NahuelMatías NahuelAM,F(PTC)2881
Vital N'SimbaVital N'SimbaHV,DM,TV(T)3185
30
Abdoulaye SeckAbdoulaye SeckHV(C)3284
Henrique PedrãoHenrique PedrãoHV(C)2782
Manuel ShowManuel ShowDM,TV(C)2583
Oleksandr Syrota
Dynamo Kyiv
HV(C)2483
8
Dolev HazizaDolev HazizaTV(C),AM(PTC)2982
77
Roee FucsRoee FucsGK2974
Shay Ben DavidShay Ben DavidHV,DM,TV(T)2774
3
Shon GoldbergShon GoldbergHV(TC),DM(T)2983
Aviel ZargaryAviel ZargaryDM,TV(C)2276
4
Ali MohamedAli MohamedTV(C),AM(PTC)2982
21
Dean DavidDean DavidAM(PT),F(PTC)2882
Ethane AzoulayEthane AzoulayDM,TV,AM(C)2278
Ori DahanOri DahanHV(C)2577
19
Eric ShuranovEric ShuranovF(C)2280
Viana Ricardinho
Viktoria Plzeň
F(C)2382
7
Xander SeverinaXander SeverinaAM,F(PT)2381
26
Mahmoud JaberMahmoud JaberDM,TV(C)2577
Roey ElimelechRoey ElimelechHV(PC)2275
18
Goni NaorGoni NaorDM,TV(C)2579
Yonatan LaishYonatan LaishHV(C)2173
Mohamad AmerMohamad AmerAM(PTC)2164
1
Tomás SultaniTomás SultaniGK2670
Ibrahim GoabaraIbrahim GoabaraTV,AM(C)2468
Roy Moshe KatriRoy Moshe KatriDM,TV(C)2266
28
Ilay HajajIlay HajajTV,AM(PTC)2376
23
Maor KandilMaor KandilHV,DM(P)3177
40
Sharif KaiufSharif KaiufGK2379
36
Iyad KhalailiIyad KhalailiHV,DM,TV,AM(P)1867