11
Maycon NIKÃO

Full Name: Maycon Vinícius Ferreira Da Cruz

Tên áo: NIKÃO

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 32 (Jul 29, 1992)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 73

CLB: Guangdong GZ-Power

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 9, 2025Guangdong GZ-Power82
Mar 5, 2025Guangdong GZ-Power83
Feb 27, 2025Guangdong GZ-Power83
Jan 27, 2025São Paulo FC83
Jan 23, 2025São Paulo FC83
Jan 22, 2025São Paulo FC83
May 24, 2024São Paulo FC đang được đem cho mượn: Athletico Paranaense83
Apr 29, 2024São Paulo FC đang được đem cho mượn: Athletico Paranaense83
Apr 14, 2024São Paulo FC83
Apr 9, 2024São Paulo FC85
Jan 26, 2024São Paulo FC85
Jan 12, 2024São Paulo FC85
Jan 11, 2024São Paulo FC85
Feb 10, 2023São Paulo FC đang được đem cho mượn: Cruzeiro85
Feb 1, 2023São Paulo FC đang được đem cho mượn: Cruzeiro85

Guangdong GZ-Power Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Maycon NikãoMaycon NikãoAM(PTC),F(PT)3282
Farley RosaFarley RosaAM(PTC)3180
2
Jiaqiang HuangJiaqiang HuangHV,DM,TV(P)3570
32
Haidong LüHaidong LüHV,DM,TV(T)3370
Wei CuiWei CuiDM,TV(C)3072
16
Xuan HanXuan HanHV(C)3070
15
Qiang JinQiang JinDM,TV(C)3275
7
Jiajun XuJiajun XuTV,AM(PT)2972
Yu HouYu HouDM,TV(C)2465
Guoliang ChenGuoliang ChenHV(C)2668
8
Haochang CaiHaochang CaiDM,TV(C)2666
27
Xingyu WuXingyu WuTV,AM(PT)2563
Chien-Ming WangChien-Ming WangHV,DM,TV(P)3173
9
Dalong XiaDalong XiaF(C)3167
56
Tianyi TangTianyi TangAM,F(PTC)1867