7
Xander SEVERINA

Full Name: Xander David Severina

Tên áo: SEVERINA

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 81

Tuổi: 24 (Apr 12, 2001)

Quốc gia: Curaçao

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 68

CLB: Maccabi Haifa

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 17, 2024Maccabi Haifa81
Sep 3, 2024Maccabi Tel Aviv81
May 28, 2024FK Partizan81
May 23, 2024FK Partizan78
Dec 8, 2023FK Partizan78
Dec 4, 2023FK Partizan75
Jul 12, 2023FK Partizan75
Jun 6, 2023ADO Den Haag75
May 31, 2023ADO Den Haag73
Mar 15, 2023ADO Den Haag73
Feb 16, 2023ADO Den Haag73
Feb 16, 2023ADO Den Haag70
Jul 24, 2022ADO Den Haag70
Jul 18, 2022ADO Den Haag69

Maccabi Haifa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Lior RefaelovLior RefaelovAM,F(PTC)3983
55
Rami GershonRami GershonHV(TC)3677
10
Dia SabaDia SabaTV(C),AM(PTC)3283
15
Kenny SaiefKenny SaiefAM,F(PTC)3180
9
Matías NahuelMatías NahuelAM,F(PTC)2880
14
Vital NsimbaVital NsimbaHV,DM,TV(T)3183
30
Abdoulaye SeckAbdoulaye SeckHV(C)3384
Lorenco ŠimićLorenco ŠimićHV(C)2880
44
Henrique PedrãoHenrique PedrãoHV(C)2882
18
Guy MelamedGuy MelamedF(PTC)3279
Pierre CornudPierre CornudHV,DM,TV(T)2882
8
Dolev HazizaDolev HazizaTV(C),AM(PTC)2982
77
Roee FucsRoee FucsGK2974
3
Shon GoldbergShon GoldbergHV(TC),DM(T)3083
Aviel ZargaryAviel ZargaryDM,TV(C)2276
4
Ali MohamedAli MohamedTV(C),AM(PTC)2982
21
Dean DavidDean DavidAM(PT),F(PTC)2983
24
Ethane AzoulayEthane AzoulayDM,TV,AM(C)2378
Suf PodgoreanuSuf PodgoreanuAM,F(PT)2276
Georgiy YermakovGeorgiy YermakovGK2380
7
Xander SeverinaXander SeverinaAM,F(PT)2481
42
Roey ElimelechRoey ElimelechHV(PC)2275
Goni NaorGoni NaorDM,TV(C)2677
Nehoray IfrahNehoray IfrahAM,F(P)2273
13
Tomás SultaniTomás SultaniGK2770
Ibrahim GoabaraIbrahim GoabaraTV,AM(C)2468
28
Ilay HajajIlay HajajTV,AM(PTC)2376
23
Maor KandilMaor KandilHV,DM(P)3175
Hamza ShibliHamza ShibliHV,DM,TV,AM(T)2068
40
Sharif KaiufSharif KaiufGK2479
Ronny LauferRonny LauferHV(C)2473
Lior KassaLior KassaDM,TV(C)1977
Ziv Ben ShimolZiv Ben ShimolTV,AM(C)2172
36
Iyad KhalailiIyad KhalailiHV,DM,TV(P),AM(PT)1870
Yarin LeviYarin LeviDM,TV(C)1976
Lisav Naif EissatLisav Naif EissatHV(TC)2073
38
Omer DahanOmer DahanF(C)2065
33
Liam HermeshLiam HermeshDM,TV(C)2170