8
Stéphane BADJI

Full Name: Stéphane Diarra Badji

Tên áo: BADJI

Vị trí: HV(P),DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 34 (May 29, 1990)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: Omonoia Aradippou

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 20, 2024Omonoia Aradippou76
Aug 28, 2023Olympiakos Nicosia76
Aug 22, 2023Olympiakos Nicosia77
Jul 21, 2023Eyüpspor77
Jul 17, 2023Eyüpspor80
Jun 28, 2023Eyüpspor80
Jan 7, 2023Eyüpspor80
Jan 4, 2023Eyüpspor82
Jul 12, 2022Eyüpspor82
May 3, 2022Eyüpspor82
Apr 27, 2022Eyüpspor83
Apr 3, 2022Eyüpspor83
Feb 3, 2022Eyüpspor83
Dec 31, 2020Ludogorets Razgrad83
Dec 26, 2020Ludogorets Razgrad85

Omonoia Aradippou Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Giorgi LoriaGiorgi LoriaGK3981
6
Christos ModestouChristos ModestouTV,AM(C)3676
8
Stéphane BadjiStéphane BadjiHV(P),DM,TV(C)3476
4
Jérôme GuihoataJérôme GuihoataHV(PC)3076
21
Vangelis TsiamisVangelis TsiamisHV(PC)3373
12
Júnior TavaresJúnior TavaresHV,DM(T),TV,AM(TC)2876
9
Sergios AvraamSergios AvraamF(C)3275
20
Thomas VasileiouThomas VasileiouAM(PTC),F(PT)3073
Morgan FerrierMorgan FerrierF(C)3076
Nikolas Koutsakos
APOEL
F(C)2173
Charis KapsosCharis KapsosHV(C)2365
76
Stylianos Vrontis
APOEL
HV(P),DM,TV(PC)2075
92
Saná GomesSaná GomesHV(TC),DM,TV(T)2573
16
Hristian FotiHristian FotiHV,DM(PT)2366
Panagiotis KaragiorgisPanagiotis KaragiorgisHV(TC)2065
Rafael MoreiraRafael MoreiraAM,F(PT)2272
24
Carlos PeixotoCarlos PeixotoGK2468
12
Andreas DimitriouAndreas DimitriouDM,TV(C)2167
33
Evagoras Antoniou
APOEL
HV(PC)2272
8
Georgios ChristodoulouGeorgios ChristodoulouDM,TV,AM(C)2774
Pavlos PapadopoulosPavlos PapadopoulosGK1760