1
Giorgi LORIA

Full Name: Giorgi Loria

Tên áo: LORIA

Vị trí: GK

Chỉ số: 81

Tuổi: 39 (Jan 27, 1986)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 197

Cân nặng (kg): 85

CLB: Omonoia Aradippou

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 17, 2024Omonoia Aradippou81
Jul 7, 2024Omonoia Aradippou81
Jun 25, 2024Omonoia Aradippou81
Jan 31, 2024Dinamo Tbilisi81
Jan 24, 2024Dinamo Tbilisi83
Jul 1, 2023Dinamo Tbilisi83
Jun 29, 2023Anorthosis Famagusta83
Feb 1, 2023Anorthosis Famagusta83
Dec 26, 2020Anorthosis Famagusta83
Dec 21, 2020Anorthosis Famagusta82
May 19, 2020Anorthosis Famagusta82
Jul 7, 20191. FC Magdeburg82
Jan 18, 20191. FC Magdeburg83
Jan 7, 2019Krylia Sovetov Samara83
Jun 2, 2018Krylia Sovetov Samara83

Omonoia Aradippou Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Giorgi LoriaGiorgi LoriaGK3981
6
Christos ModestouChristos ModestouTV,AM(C)3676
8
Stéphane BadjiStéphane BadjiHV(P),DM,TV(C)3476
4
Jérôme GuihoataJérôme GuihoataHV(PC)3076
21
Vangelis TsiamisVangelis TsiamisHV(PC)3373
12
Júnior TavaresJúnior TavaresHV,DM(T),TV,AM(TC)2876
9
Sergios AvraamSergios AvraamF(C)3275
20
Thomas VasileiouThomas VasileiouAM(PTC),F(PT)3073
Morgan FerrierMorgan FerrierF(C)3076
Nikolas Koutsakos
APOEL
F(C)2173
Charis KapsosCharis KapsosHV(C)2365
76
Stylianos Vrontis
APOEL
HV(P),DM,TV(PC)2075
92
Saná GomesSaná GomesHV(TC),DM,TV(T)2573
16
Hristian FotiHristian FotiHV,DM(PT)2366
Panagiotis KaragiorgisPanagiotis KaragiorgisHV(TC)2065
Rafael MoreiraRafael MoreiraAM,F(PT)2272
24
Carlos PeixotoCarlos PeixotoGK2468
12
Andreas DimitriouAndreas DimitriouDM,TV(C)2167
33
Evagoras Antoniou
APOEL
HV(PC)2272
8
Georgios ChristodoulouGeorgios ChristodoulouDM,TV,AM(C)2774
Pavlos PapadopoulosPavlos PapadopoulosGK1660