?
Panagiotis KARAGIORGIS

Full Name: Panagiotis Karagiorgis

Tên áo: KARAGIORGIS

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Jan 7, 2005)

Quốc gia: Cyprus

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 68

CLB: Omonoia Aradippou

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 21, 2023Omonoia Aradippou65
Sep 14, 2023AEK Larnaca65
Aug 31, 2023AS Roma65
Jun 10, 2023AS Roma65
Jun 3, 2023AS Roma65
Feb 17, 2023AS Roma đang được đem cho mượn: SPAL65

Omonoia Aradippou Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Giorgi LoriaGiorgi LoriaGK3981
6
Christos ModestouChristos ModestouTV,AM(C)3676
8
Stéphane BadjiStéphane BadjiHV(P),DM,TV(C)3476
4
Jérôme GuihoataJérôme GuihoataHV(PC)3076
21
Vangelis TsiamisVangelis TsiamisHV(PC)3373
12
Júnior TavaresJúnior TavaresHV,DM(T),TV,AM(TC)2876
9
Sergios AvraamSergios AvraamF(C)3275
20
Thomas VasileiouThomas VasileiouAM(PTC),F(PT)3073
Morgan FerrierMorgan FerrierF(C)3076
Nikolas Koutsakos
APOEL
F(C)2173
Charis KapsosCharis KapsosHV(C)2365
76
Stylianos Vrontis
APOEL
HV(P),DM,TV(PC)2075
92
Saná GomesSaná GomesHV(TC),DM,TV(T)2573
16
Hristian FotiHristian FotiHV,DM(PT)2366
Panagiotis KaragiorgisPanagiotis KaragiorgisHV(TC)2065
Rafael MoreiraRafael MoreiraAM,F(PT)2272
24
Carlos PeixotoCarlos PeixotoGK2468
12
Andreas DimitriouAndreas DimitriouDM,TV(C)2167
33
Evagoras Antoniou
APOEL
HV(PC)2272
8
Georgios ChristodoulouGeorgios ChristodoulouDM,TV,AM(C)2774
Pavlos PapadopoulosPavlos PapadopoulosGK1660