6
Stylianos VRONTIS

Full Name: Stylianos Vrontis

Tên áo: VRONTIS

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 20 (Nov 5, 2004)

Quốc gia: Cyprus

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 62

CLB: APOEL

On Loan at: Omonia Aradippou

Squad Number: 6

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 19, 2024APOEL đang được đem cho mượn: Omonia Aradippou75
Jul 21, 2023APOEL75
Jul 17, 2023APOEL73
Jun 2, 2023APOEL73
Jun 1, 2023APOEL73
Sep 26, 2022APOEL đang được đem cho mượn: PO Xylotymbou 200673
Sep 13, 2022APOEL73
Jul 9, 2022APOEL65

Omonia Aradippou Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Giorgi LoriaGiorgi LoriaGK3981
12
Júnior TavaresJúnior TavaresHV,DM(T),TV,AM(TC)2876
73
Jorginho IntimaJorginho IntimaAM,F(PT)2980
30
Morgan FerrierMorgan FerrierF(C)3076
21
Touré MozinoTouré MozinoAM,F(PT)2874
89
Nikolas KoutsakosNikolas KoutsakosF(C)2173
62
Bourama FombaBourama FombaHV(C)2579
6
Stylianos VrontisStylianos VrontisHV(P),DM,TV(PC)2075
92
Saná GomesSaná GomesHV(TC),DM,TV(T)2575
35
Paris PolykarpouParis PolykarpouDM,TV(C)2472
16
Hristian FotiHristian FotiHV,DM(PT)2366
90
Rafael MoreiraRafael MoreiraAM,F(PT)2272
70
Carlos PeixotoCarlos PeixotoGK2468
23
Andreas DimitriouAndreas DimitriouDM,TV(C)2170
18
Georgios ChristodoulouGeorgios ChristodoulouDM,TV,AM(C)2774
Pavlos PapadopoulosPavlos PapadopoulosGK1760
29
Charalampos KattirtzisCharalampos KattirtzisAM,F(PC)1863
43
João SidónioJoão SidónioHV(PC)2670
15
Omar ShatlaOmar ShatlaHV(PTC)2163
37
Antonis LoizouAntonis LoizouHV,DM(C)1863
77
Stavros GiallouridisStavros GiallouridisTV(C)1860
27
Mika BorgesMika BorgesAM,F(PT)2773