92
Saná GOMES

Full Name: Saná Gomes

Tên áo: SANÁ

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 25 (Oct 10, 1999)

Quốc gia: Guinea-Bissau

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 64

CLB: Omonia Aradippou

Squad Number: 92

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 5, 2025Omonia Aradippou75
Feb 26, 2025Omonia Aradippou73
Aug 21, 2024Omonia Aradippou73
Mar 12, 2024Anadia FC73
Jul 10, 2023CF Belenenses73
Jun 2, 2023Debreceni VSC73
Jun 1, 2023Debreceni VSC73
Jan 31, 2023Debreceni VSC đang được đem cho mượn: Beroe Stara Zagora73
Aug 2, 2022Debreceni VSC73

Omonia Aradippou Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Giorgi LoriaGiorgi LoriaGK3981
12
Júnior TavaresJúnior TavaresHV,DM(T),TV,AM(TC)2876
73
Jorginho IntimaJorginho IntimaAM,F(PT)2980
30
Morgan FerrierMorgan FerrierF(C)3076
21
Touré MozinoTouré MozinoAM,F(PT)2874
89
Nikolas Koutsakos
APOEL
F(C)2173
62
Bourama FombaBourama FombaHV(C)2579
6
Stylianos Vrontis
APOEL
HV(P),DM,TV(PC)2075
92
Saná GomesSaná GomesHV(TC),DM,TV(T)2575
35
Paris Polykarpou
APOEL
DM,TV(C)2472
16
Hristian FotiHristian FotiHV,DM(PT)2366
90
Rafael MoreiraRafael MoreiraAM,F(PT)2372
70
Carlos PeixotoCarlos PeixotoGK2468
23
Andreas DimitriouAndreas DimitriouDM,TV(C)2170
18
Georgios ChristodoulouGeorgios ChristodoulouDM,TV,AM(C)2774
Pavlos PapadopoulosPavlos PapadopoulosGK1760
29
Charalampos Kattirtzis
APOEL
AM,F(PC)1963
43
João SidónioJoão SidónioHV(PC)2670
15
Omar ShatlaOmar ShatlaHV(PTC)2163
37
Antonis LoizouAntonis LoizouHV,DM(C)1863
77
Stavros GiallouridisStavros GiallouridisTV(C)1860
27
Mika BorgesMika BorgesAM,F(PT)2773