Biệt danh: EIF. Ekenäs Idrottsförening.
Tên thu gọn: EIF
Tên viết tắt: EIF
Năm thành lập: 1905
Sân vận động: Ekenäs Centrumplan (2,500)
Giải đấu: Ykkösliiga
Địa điểm: Ekenäs
Quốc gia: Phần Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Enoch Kofi Adu | DM,TV(C) | 34 | 76 | |
11 | ![]() | Nasiru Mohammed | AM,F(PT) | 30 | 73 | |
17 | ![]() | Robin Sid | AM(PTC) | 30 | 75 | |
24 | ![]() | Daniel Stynes | AM(PTC),F(PT) | 26 | 75 | |
10 | ![]() | Lucas Kaufmann | AM(PTC) | 34 | 73 | |
9 | ![]() | Salomo Ojala | AM,F(C) | 28 | 75 | |
19 | ![]() | David Agbo | TV,AM(C) | 25 | 70 | |
1 | ![]() | Ramilson Almeida | GK | 25 | 74 | |
22 | ![]() | Thadée Kaleba | HV(PC),DM(C) | 26 | 74 | |
91 | ![]() | Yassin Daoussi | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 75 | |
3 | ![]() | Alexander Forsström | HV(TC) | 24 | 68 | |
23 | ![]() | Saïdou Bah | AM,F(PT) | 21 | 65 | |
7 | ![]() | Roni Pietsalo | AM(PTC) | 23 | 65 | |
15 | ![]() | August Björklund | TV(C) | 22 | 63 | |
18 | ![]() | Arttu Sivonen | TV(C) | 20 | 63 | |
25 | ![]() | Jakob Gottberg | AM(PT) | 22 | 63 | |
31 | ![]() | Stanislav Efimov | TV(C),AM(PTC) | 31 | 70 | |
35 | ![]() | Alexander Leksell | HV(PC) | 28 | 73 | |
16 | ![]() | Frank Owusu | HV,DM,TV(C) | 20 | 65 | |
33 | ![]() | Otso Linnas | GK | 23 | 60 | |
5 | ![]() | Roope Pakkanen | HV(C) | 22 | 63 | |
96 | ![]() | William Grönblom | HV,DM(PT) | 20 | 63 | |
6 | ![]() | Jesper Karlsson | DM,TV(C) | 25 | 63 | |
14 | ![]() | Santeri Stenius | AM(PT),F(PTC) | 25 | 63 | |
20 | ![]() | Lucas Pimentel | F(C) | 20 | 62 | |
21 | ![]() | Axel Sandbacka | F(C) | 18 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Ykkönen | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |