Huấn luyện viên: Christian Sund
Biệt danh: EIF. Ekenäs Idrottsförening.
Tên thu gọn: EIF
Tên viết tắt: EIF
Năm thành lập: 1905
Sân vận động: Ekenäs Centrumplan (2,500)
Giải đấu: Veikkausliiga
Địa điểm: Ekenäs
Quốc gia: Phần Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Enoch Kofi Adu | DM,TV(C) | 34 | 76 | ||
22 | Nasiru Mohammed | AM,F(PT) | 30 | 73 | ||
77 | Jere Koponen | GK | 33 | 70 | ||
10 | Lucas Kaufmann | AM(PTC) | 33 | 73 | ||
5 | Kalle Katz | HV(C) | 24 | 76 | ||
6 | Benjamin Hjertstrand | HV(TC),DM(C) | 30 | 73 | ||
9 | Salomo Ojala | AM,F(C) | 27 | 75 | ||
41 | Samuel Anini Jr | AM,F(PT) | 22 | 74 | ||
1 | Ramilson Almeida | GK | 25 | 74 | ||
11 | Eetu Puro | TV(C),AM(PTC) | 27 | 74 | ||
73 | Tiemoko Fofana | F(C) | 25 | 73 | ||
3 | Väinö Vehkonen | HV(C) | 23 | 72 | ||
7 | Roni Pietsalo | AM(PTC) | 22 | 65 | ||
13 | William Lindqvist | HV,DM(C) | 26 | 63 | ||
15 | August Björklund | TV(C) | 22 | 63 | ||
18 | Arttu Sivonen | TV(C) | 19 | 63 | ||
20 | Noah Lundström | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
25 | Jakob Gottberg | AM(PT) | 22 | 63 | ||
29 | Fahad Mohamed | HV(T),DM,TV(TC) | 24 | 68 | ||
31 | Stanislav Efimov | TV(C),AM(PTC) | 31 | 70 | ||
35 | Alexander Leksell | HV(PC) | 27 | 73 | ||
0 | Onni Rintamäki | GK | 18 | 60 | ||
16 | Frank Owusu | HV,DM,TV(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Ykkösliiga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |