30
Morgan FERRIER

Full Name: Morgan Ferrier

Tên áo: FERRIER

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (Nov 15, 1994)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: Omonia Aradippou

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 8, 2024Omonia Aradippou76
Aug 22, 2023Al Orooba76
Aug 21, 2023Nakhon Ratchasima76
Jul 26, 2022Nakhon Ratchasima76
Feb 6, 2022Ironi Kiryat Shmona76
Mar 11, 2021Maccabi Petah Tikva76
Feb 11, 2021Maccabi Petah Tikva75
Mar 11, 2020Tranmere Rovers75
Feb 14, 2020Tranmere Rovers74
Aug 2, 2019Tranmere Rovers74
Apr 11, 2019Walsall74
Nov 14, 2018Walsall73
Oct 5, 2018Walsall70
Aug 10, 2018Walsall70
Aug 3, 2018Walsall68

Omonia Aradippou Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Giorgi LoriaGiorgi LoriaGK3981
12
Júnior TavaresJúnior TavaresHV,DM(T),TV,AM(TC)2876
73
Jorginho IntimaJorginho IntimaAM,F(PT)2980
30
Morgan FerrierMorgan FerrierF(C)3076
21
Touré MozinoTouré MozinoAM,F(PT)2874
89
Nikolas Koutsakos
APOEL
F(C)2173
62
Bourama FombaBourama FombaHV(C)2579
6
Stylianos Vrontis
APOEL
HV(P),DM,TV(PC)2075
92
Saná GomesSaná GomesHV(TC),DM,TV(T)2575
35
Paris Polykarpou
APOEL
DM,TV(C)2472
16
Hristian FotiHristian FotiHV,DM(PT)2366
90
Rafael MoreiraRafael MoreiraAM,F(PT)2272
70
Carlos PeixotoCarlos PeixotoGK2468
23
Andreas DimitriouAndreas DimitriouDM,TV(C)2170
18
Georgios ChristodoulouGeorgios ChristodoulouDM,TV,AM(C)2774
Pavlos PapadopoulosPavlos PapadopoulosGK1760
29
Charalampos Kattirtzis
APOEL
AM,F(PC)1863
43
João SidónioJoão SidónioHV(PC)2670
15
Omar ShatlaOmar ShatlaHV(PTC)2163
37
Antonis LoizouAntonis LoizouHV,DM(C)1863
77
Stavros GiallouridisStavros GiallouridisTV(C)1860
27
Mika BorgesMika BorgesAM,F(PT)2773