Full Name: Nikolas Koutsakos
Tên áo: KOUTSAKOS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 21 (Nov 14, 2003)
Quốc gia: Cyprus
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 74
CLB: APOEL
On Loan at: Omonoia Aradippou
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 25, 2024 | APOEL đang được đem cho mượn: Omonoia Aradippou | 73 |
Jun 2, 2024 | APOEL | 73 |
Jun 1, 2024 | APOEL | 73 |
Jul 4, 2023 | APOEL đang được đem cho mượn: Achyronas Liopetriou | 73 |
Jun 9, 2023 | APOEL | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giorgi Loria | GK | 38 | 81 | ||
6 | Christos Modestou | TV,AM(C) | 36 | 76 | ||
8 | Stéphane Badji | HV(P),DM,TV(C) | 34 | 76 | ||
4 | Jérôme Guihoata | HV(PC) | 30 | 76 | ||
21 | Vangelis Tsiamis | HV(PC) | 33 | 73 | ||
Júnior Tavares | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 28 | 76 | |||
9 | Sergios Avraam | F(C) | 32 | 75 | ||
20 | Thomas Vasileiou | AM(PTC),F(PT) | 30 | 73 | ||
Morgan Ferrier | F(C) | 30 | 76 | |||
Nikolas Koutsakos | F(C) | 21 | 73 | |||
Charis Kapsos | HV(C) | 23 | 65 | |||
76 | Stylianos Vrontis | HV(P),DM,TV(PC) | 20 | 75 | ||
Patrick Valverde | AM(C) | 26 | 65 | |||
92 | Saná Gomes | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 73 | ||
16 | Hristian Foti | HV,DM(PT) | 23 | 66 | ||
Panagiotis Karagiorgis | HV(TC) | 19 | 65 | |||
Rafael Moreira | AM,F(PT) | 22 | 72 | |||
24 | Carlos Peixoto | GK | 24 | 68 | ||
12 | Andreas Dimitriou | DM,TV(C) | 21 | 67 | ||
33 | Evagoras Antoniou | HV(PC) | 22 | 72 | ||
8 | Georgios Christodoulou | DM,TV,AM(C) | 27 | 74 | ||
Pavlos Papadopoulos | GK | 16 | 60 |